Bản dịch của từ Pebble-dashing trong tiếng Việt
Pebble-dashing

Pebble-dashing (Noun)
They finished pebble-dashing the community center last week.
Họ đã hoàn thành việc dán đá sỏi trung tâm cộng đồng tuần trước.
The new park does not need pebble-dashing for its walls.
Công viên mới không cần dán đá sỏi cho các bức tường.
Is pebble-dashing a common practice in urban areas?
Việc dán đá sỏi có phải là một thực hành phổ biến ở khu đô thị không?
Pebble-dashing là một kỹ thuật hoàn thiện bề mặt tường, sử dụng hỗn hợp vữa và các viên đá nhỏ được rải lên bề mặt tường mới để tạo ra lớp bảo vệ và trang trí. Kỹ thuật này phổ biến trong kiến trúc Anh quốc, thường thấy ở các tòa nhà ở vùng nông thôn. Sự khác biệt trong từ vựng giữa Anh - Mỹ ít rõ rệt, song "pebble-dashing" ít được sử dụng tại Mỹ, nơi mà các hình thức hoàn thiện khác như "stucco" phổ biến hơn.
Từ "pebble-dashing" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp "pebble" (sỏi) và "dash" (vùi, bắn). "Pebble" bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "pippala", có nghĩa là viên đá nhỏ. Quá trình dán sỏi lên bề mặt tường đã được phát triển trong kiến trúc vào thế kỷ 20, nhằm tạo lớp bảo vệ và trang trí cho công trình. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan đến kỹ thuật trang trí bề mặt, thể hiện sự kết hợp giữa chức năng và thẩm mỹ trong xây dựng.
"Pebble-dashing" là thuật ngữ ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu do nó liên quan đến lĩnh vực xây dựng và kiến trúc. Tuy nhiên, trong các văn cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả kỹ thuật hoàn thiện bề mặt tường bên ngoài bằng cách phủ đá nhỏ, tạo sự bền vững và thẩm mỹ cho ngôi nhà. Từ này thường xuất hiện trong các bài viết về thiết kế nội thất và cải tạo nhà cửa.