Bản dịch của từ Pecking trong tiếng Việt
Pecking

Pecking (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của peck.
Present participle and gerund of peck.
Birds are pecking at the seeds in the park today.
Chim đang mổ vào hạt giống trong công viên hôm nay.
They are not pecking at the ground for food anymore.
Họ không còn mổ xuống đất để tìm thức ăn nữa.
Are the chickens pecking at the feed in the coop?
Có phải những con gà đang mổ vào thức ăn trong chuồng không?
Dạng động từ của Pecking (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Peck |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Pecked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Pecked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Pecks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Pecking |
Họ từ
"Pecking" là một động từ tiếng Anh có nghĩa là hành động mổ nhẹ, thường được thấy ở các loài chim khi chúng sử dụng mỏ để tìm kiếm thức ăn hoặc thăm dò môi trường. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), "pecking" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay hình thức viết. Tuy nhiên, trong bối cảnh, "pecking" cũng có thể được dùng để diễn tả các mối quan hệ xã hội, như trong thuật ngữ "pecking order", chỉ thứ tự quyền lực trong một nhóm.
Từ "pecking" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "pecken", có nghĩa là "mổ" hoặc "nhấp". Nguyên gốc của từ này xuất phát từ tiếng Bắc Âu, với dạng "pikkan", có cùng nghĩa. Trong lịch sử, "pecking" đã được sử dụng để diễn tả hành động của chim trong việc tìm kiếm thức ăn hoặc mổ nhẹ vào bề mặt nào đó. Hiện nay, từ này không chỉ thể hiện hành động của động vật mà còn ám chỉ sự chỉ trích hoặc tấn công nhẹ nhàng trong giao tiếp xã hội.
Từ "pecking" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi nó được sử dụng để mô tả hành vi của các loài chim hoặc trong các ngữ cảnh sinh học. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể xuất hiện trong các bài luận về động vật học hoặc sinh thái học. Ngoài ra, "pecking" còn được dùng trong ngữ cảnh ẩn dụ để mô tả hành vi châm chọc hoặc chỉ trích nhẹ nhàng, thường mang ý nghĩa tiêu cực trong giao tiếp hàng ngày.