Bản dịch của từ Pecking trong tiếng Việt

Pecking

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pecking(Verb)

pˈɛkɪŋ
pˈɛkɪŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ của peck.

Present participle and gerund of peck.

Ví dụ

Dạng động từ của Pecking (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Peck

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Pecked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Pecked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Pecks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Pecking

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ