ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Chu Du Speak
Community
Nhập ít nhất 1 ký tự để tìm kiếm
Đăng nhập
Bản dịch của từ Pecuniary trong tiếng Việt
Pecuniary
Adjective
Tóm tắt nội dung
Chia sẻ
Định nghĩa
Từ đồng nghĩa / trái nghĩa
Tài liệu trích dẫn
Idioms
Pecuniary
(
Adjective
)
pɛkjˈuniɛɹi
pɪkjˈuniɛɹi
AI
Tập phát âm
01
Liên quan đến hoặc bao gồm tiền.
Relating
to or