Bản dịch của từ Pecuniary trong tiếng Việt
Pecuniary

Pecuniary (Adjective)
Liên quan đến hoặc bao gồm tiền.
Relating to or consisting of money.
Her pecuniary situation improved after getting a new job.
Tình hình tiền bạc của cô ấy đã cải thiện sau khi có việc làm mới.
He regretted his pecuniary decisions that led to financial troubles.
Anh ây hối hận về những quyết định về tiền bạc dẫn đến rắc rối tài chính.
Did the pecuniary issues affect their social standing in the community?
Liệu vấn đề về tiền bạc có ảnh hưởng đến địa vị xã hội của họ trong cộng đồng không?
Pecuniary rewards can motivate students to excel in their studies.
Phần thưởng tiền bạc có thể thúc đẩy học sinh xuất sắc trong học tập.
Lack of pecuniary support may hinder access to quality education.
Thiếu hỗ trợ tiền bạc có thể làm trở ngại đến việc tiếp cận giáo dục chất lượng.
Từ "pecuniary" là một tính từ có nguồn gốc từ tiếng Latinh "pecuniarius", nghĩa là liên quan đến tiền bạc hoặc tài chính. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc kinh doanh để mô tả các khoản tiền hoặc lợi ích tiền tệ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách phát âm tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về viết và nghĩa. Tuy nhiên, trong cách sử dụng hàng ngày, "pecuniary" ít được dùng hơn, thường chỉ xuất hiện trong các văn bản chính thức hoặc học thuật.
Từ "pecuniary" được bắt nguồn từ tiếng Latin "pecuniarius", có nghĩa là "thuộc về tiền bạc", từ "pecunia", tức là "tiền". Về sau, từ này được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ những vấn đề liên quan đến tài chính hoặc tiền bạc. Sự chuyển biến này phản ánh sự quan trọng của tiền bạc trong các giao dịch kinh tế và xã hội. Do đó, "pecuniary" hiện nay được dùng để mô tả các khía cạnh tài chính của một tình huống hay quyết định.
Từ "pecuniary" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu được tìm thấy trong các bài đọc và viết liên quan đến kinh tế, tài chính hoặc luật. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ các vấn đề liên quan đến tiền bạc hoặc tài chính, như trong cụm từ "pecuniary interests" (lợi ích tài chính) hoặc "pecuniary penalties" (hình phạt tài chính). Do đó, nó thường xuất hiện trong các tình huống đề cập đến tác động tài chính của các hành động hoặc quyết định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp