Bản dịch của từ Pedal bike trong tiếng Việt

Pedal bike

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pedal bike (Noun)

pˈɛdəl bˈaɪk
pˈɛdəl bˈaɪk
01

Một chiếc xe đạp được vận hành bằng bàn đạp.

A bicycle that is operated by pedals.

Ví dụ

Many people use pedal bikes for commuting to work in cities.

Nhiều người sử dụng xe đạp để đi làm ở các thành phố.

Not everyone prefers pedal bikes over electric bikes for long distances.

Không phải ai cũng thích xe đạp đạp chân hơn xe đạp điện cho quãng đường dài.

Do you think pedal bikes are better for the environment than cars?

Bạn có nghĩ rằng xe đạp đạp chân tốt hơn cho môi trường so với ô tô không?

Pedal bike (Verb)

pˈɛdəl bˈaɪk
pˈɛdəl bˈaɪk
01

Để đi xe đạp bằng cách vận hành bàn đạp của nó.

To ride a bicycle by operating its pedals.

Ví dụ

Many people pedal bike in the park during weekends for exercise.

Nhiều người đạp xe trong công viên vào cuối tuần để tập thể dục.

She does not pedal bike to work because it is too far.

Cô ấy không đạp xe đi làm vì quá xa.

Do you pedal bike regularly to promote a healthier lifestyle?

Bạn có đạp xe thường xuyên để thúc đẩy lối sống lành mạnh không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pedal bike/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pedal bike

Không có idiom phù hợp