Bản dịch của từ Pedalled trong tiếng Việt
Pedalled

Pedalled (Verb)
Quá khứ và phân từ quá khứ của bàn đạp.
Past tense and past participle of pedal.
She pedalled her bike to the community center for the event.
Cô ấy đã đạp xe đến trung tâm cộng đồng cho sự kiện.
They didn’t pedalled fast enough to reach the meeting on time.
Họ đã không đạp xe đủ nhanh để đến cuộc họp đúng giờ.
Did he pedalled to the charity run last Saturday?
Anh ấy đã đạp xe đến cuộc chạy từ thiện vào thứ Bảy tuần trước sao?
Dạng động từ của Pedalled (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Pedal |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Pedalled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Pedalled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Pedals |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Pedalling |
Họ từ
Từ "pedalled" là dạng quá khứ của động từ "pedal", có nghĩa là sử dụng bàn đạp, đặc biệt là trong ngữ cảnh xe đạp. Trong tiếng Anh Anh, "pedalled" thường được sử dụng, trong khi tiếng Anh Mỹ sử dụng "pedaled". Có sự khác biệt trong cách phát âm, với tiếng Anh Anh nhấn mạnh âm "l" trong khi tiếng Anh Mỹ có vẻ nhẹ hơn. Ngoài ra, ý nghĩa và cách sử dụng trong các ngữ cảnh thường tương đương.
Từ "pedalled" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "pedalis", nghĩa là "thuộc về chân", từ gốc "pes", nghĩa là "chân". Sự phát triển của từ này gắn liền với sự tiến bộ của các phương tiện giao thông như xe đạp, nơi hoạt động đạp chân là cần thiết để di chuyển. Hiện nay, "pedalled" được sử dụng để mô tả hành động chuyển động qua việc sử dụng bàn đạp, thể hiện sự kết nối rõ ràng giữa nghĩa nguyên thủy và ứng dụng hiện đại.
Từ "pedalled" thường xuất hiện trong bối cảnh mô tả hoạt động đi xe đạp hoặc điều khiển phương tiện gắn bánh xe. Trong bài thi IELTS, từ này có thể được sử dụng trong các phần giao tiếp hàng ngày, mô tả trong bài viết hoặc bài nghe về vận động thể chất. Mặc dù không phải là từ vựng phổ biến, nhưng nó có thể xuất hiện trong các hoạt động thể thao hoặc môi trường vận tải. Việc nhận diện từ này trong các ngữ cảnh này sẽ giúp thí sinh hiểu rõ hơn về động từ liên quan đến hoạt động thể chất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp