Bản dịch của từ Pedalled trong tiếng Việt
Pedalled
Pedalled (Verb)
Quá khứ và phân từ quá khứ của bàn đạp.
Past tense and past participle of pedal.
She pedalled her bike to the community center for the event.
Cô ấy đã đạp xe đến trung tâm cộng đồng cho sự kiện.
They didn’t pedalled fast enough to reach the meeting on time.
Họ đã không đạp xe đủ nhanh để đến cuộc họp đúng giờ.
Did he pedalled to the charity run last Saturday?
Anh ấy đã đạp xe đến cuộc chạy từ thiện vào thứ Bảy tuần trước sao?
Dạng động từ của Pedalled (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Pedal |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Pedalled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Pedalled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Pedals |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Pedalling |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp