Bản dịch của từ Pedalled trong tiếng Việt

Pedalled

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pedalled (Verb)

pˈɛdld
pˈɛdld
01

Quá khứ và phân từ quá khứ của bàn đạp.

Past tense and past participle of pedal.

Ví dụ

She pedalled her bike to the community center for the event.

Cô ấy đã đạp xe đến trung tâm cộng đồng cho sự kiện.

They didn’t pedalled fast enough to reach the meeting on time.

Họ đã không đạp xe đủ nhanh để đến cuộc họp đúng giờ.

Did he pedalled to the charity run last Saturday?

Anh ấy đã đạp xe đến cuộc chạy từ thiện vào thứ Bảy tuần trước sao?

Dạng động từ của Pedalled (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Pedal

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Pedalled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Pedalled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Pedals

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Pedalling

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pedalled/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pedalled

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.