Bản dịch của từ Pedalo trong tiếng Việt

Pedalo

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pedalo (Noun)

pˈɛdəlˌoʊ
pˈɛdəlˌoʊ
01

Một chiếc thuyền giải trí nhỏ chạy bằng bàn đạp.

A small pedal-operated pleasure boat.

Ví dụ

During the social gathering, we rented a pedalo to enjoy the lake.

Trong thời gian tụ tập giao lưu, chúng tôi đã thuê một chiếc bàn đạp để dạo chơi trên hồ.

The children had fun pedaling the pedalo around the pond.

Bọn trẻ vui vẻ đạp bàn đạp quanh ao.

The pedalo rental shop at the park offers hourly rates for customers.

Cửa hàng cho thuê bàn đạp ở công viên đưa ra mức giá theo giờ cho khách hàng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pedalo/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pedalo

Không có idiom phù hợp