Bản dịch của từ Pedalo trong tiếng Việt
Pedalo

Pedalo (Noun)
During the social gathering, we rented a pedalo to enjoy the lake.
Trong thời gian tụ tập giao lưu, chúng tôi đã thuê một chiếc bàn đạp để dạo chơi trên hồ.
The children had fun pedaling the pedalo around the pond.
Bọn trẻ vui vẻ đạp bàn đạp quanh ao.
The pedalo rental shop at the park offers hourly rates for customers.
Cửa hàng cho thuê bàn đạp ở công viên đưa ra mức giá theo giờ cho khách hàng.
"Pedalo" là một danh từ chỉ loại thuyền đi bộ bằng chân, thường được sử dụng trên hồ và các khu vực nước nông. Từ này phổ biến chủ yếu tại các nước nói tiếng Anh nhưng ít khi được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Trong tiếng Anh Anh, "pedalo" được phát âm là /ˈpɛdəloʊ/, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng thuật ngữ "paddle boat" thay thế. Sự khác biệt này chủ yếu nằm ở cách sử dụng và ngữ cảnh địa phương.
Từ "pedalo" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pes, pedis", có nghĩa là "bàn chân". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để chỉ các phương tiện vận chuyển giống như thuyền, nơi người sử dụng điều khiển bằng cách đạp chân. Sự xuất hiện của từ này vào thế kỷ 20 diễn ra đồng thời với sự phát triển của các hoạt động giải trí trên nước, và hiện nay "pedalo" thường ám chỉ các loại thuyền đạp chân dùng trong các khu nghỉ dưỡng và công viên nước.
Từ "pedalo" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. nó thường xuất hiện trong bối cảnh thể thao dưới nước hoặc các hoạt động giải trí ven biển, nơi mà khách du lịch hoặc người dân sử dụng phương tiện này để di chuyển trên mặt nước. Việc sử dụng từ này thường liên quan đến các hoạt động thư giãn, vui chơi, tạo cảm giác vui vẻ cho những ai tham gia.