Bản dịch của từ Pedantry trong tiếng Việt
Pedantry
Pedantry (Noun)
Her pedantry in grammar correction annoyed her friends.
Sự cầu kỳ về việc sửa lỗi ngữ pháp làm bạn bè cô khó chịu.
The teacher's pedantry on dress code was excessive.
Sự cầu kỳ của giáo viên về quy định trang phục là quá mức.
His pedantry in following etiquette led to isolation.
Sự cầu kỳ của anh ấy trong việc tuân thủ phép tắc dẫn đến cô lập.
Họ từ
Pedantry là thuật ngữ mô tả hành vi hoặc thói quen thể hiện sự chú trọng thái quá đến tiểu tiết, quy tắc hoặc kiến thức chuyên môn, thường dẫn đến sự mất tập trung vào ý nghĩa hay mục đích tổng thể. Trong tiếng Anh, từ này được dùng phổ biến ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt về viết hay phát âm, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào văn hóa học thuật và giao tiếp.
Từ "pedantry" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "paedagógus", có nghĩa là "người dạy trẻ". Từ này được phát triển qua tiếng Pháp cổ "pédanterie" trong thế kỷ 16 và mang nghĩa chỉ sự nghiêm túc thái quá trong việc giảng dạy và học tập. Ngày nay, "pedantry" chỉ sự thể hiện kiến thức một cách khoe khoang, chăm chú vào các tiểu tiết mà thiếu đi sự tổng quát cần thiết, phản ánh một cách hiểu sai trong việc áp dụng tri thức.
Từ "pedantry" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể được nhắc đến trong các bài viết học thuật hoặc trong các cuộc thảo luận liên quan đến giáo dục và tri thức, nơi mà sự chú ý đến chi tiết và nguyên tắc trong học tập được đề cao. Ngoài ra, "pedantry" còn được sử dụng để chỉ việc thể hiện kiến thức một cách phô trương, có thể xuất hiện trong các tình huống giao tiếp hàng ngày khi thảo luận về các vấn đề học thuật hoặc sự thái quá trong việc áp dụng quy tắc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp