Bản dịch của từ Peddler trong tiếng Việt

Peddler

Noun [U/C]

Peddler (Noun)

pˈɛdlɚ
pˈɛdləɹ
01

Một người bán ma túy bất hợp pháp hoặc hàng hóa bị đánh cắp.

A person who sells illegal drugs or stolen goods.

Ví dụ

The police arrested a peddler selling drugs on the street.

Cảnh sát bắt một tay buôn bán ma túy trên đường phố.

The community is working to eliminate peddlers from the neighborhood.

Cộng đồng đang làm việc để loại bỏ những kẻ buôn hàng trái phép khỏi khu phố.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Peddler

Không có idiom phù hợp