Bản dịch của từ Peddler trong tiếng Việt
Peddler
Noun [U/C]
Peddler (Noun)
pˈɛdlɚ
pˈɛdləɹ
Ví dụ
The police arrested a peddler selling drugs on the street.
Cảnh sát bắt một tay buôn bán ma túy trên đường phố.
The community is working to eliminate peddlers from the neighborhood.
Cộng đồng đang làm việc để loại bỏ những kẻ buôn hàng trái phép khỏi khu phố.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Peddler
Không có idiom phù hợp