Bản dịch của từ Peddler trong tiếng Việt
Peddler
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Peddler (Noun)
The police arrested a peddler selling drugs on the street.
Cảnh sát bắt một tay buôn bán ma túy trên đường phố.
The community is working to eliminate peddlers from the neighborhood.
Cộng đồng đang làm việc để loại bỏ những kẻ buôn hàng trái phép khỏi khu phố.
The peddler was caught with stolen goods in his possession.
Người buôn bán bị bắt vì có hàng hóa trộm trong tay.
Họ từ
Từ "peddler" chỉ người bán hàng rong, thường có đặc điểm là di chuyển từ nơi này đến nơi khác để tiếp thị và bán sản phẩm, từ hàng hóa nhỏ lẻ đến đồ tự sản xuất. Trong tiếng Anh Mỹ, "peddler" được sử dụng phổ biến và có thể mang hàm ý tiêu cực khi chỉ những người bán hàng không có giấy phép. Trong khi đó, tiếng Anh Anh thường sử dụng từ "hawker" với nghĩa tương tự, nhưng thường không mang sắc thái tiêu cực.
Từ "peddler" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "pedde" có nghĩa là "người bán hàng rong". Từ này có liên quan đến gốc Latin "pedes", nghĩa là "chân", ngụ ý rằng người bán hàng rong di chuyển bằng chân để buôn bán. Trong lịch sử, peddlers thường là những người lưu động, mang hàng hóa từ nơi này đến nơi khác để giao dịch. Sự kết hợp này giải thích cho ý nghĩa hiện tại của từ là "người bán hàng rong" hoặc "người buôn bán lưu động".
Từ "peddler" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, với khả năng xuất hiện chủ yếu trong các bài đọc hoặc nghe. Trong ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ những người bán hàng rong hoặc buôn bán hàng hóa theo kiểu nhỏ lẻ, đặc biệt trong các môi trường đô thị hoặc nông thôn. "Peddler" có thể xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến thương mại, lịch sử kinh tế hoặc trong các câu chuyện văn hóa dân gian.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp