Bản dịch của từ Pedicatio trong tiếng Việt

Pedicatio

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pedicatio (Noun)

pɛdəkˈeɪtiə
pɛdəkˈeɪtiə
01

(cổ xưa) quan hệ tình dục qua đường hậu môn.

Archaic anal sex.

Ví dụ

In ancient Rome, pedicatio was a common practice among certain social classes.

Ở Rome cổ đại, pedicatio là một thực hành phổ biến trong các tầng lớp xã hội nhất định.

Many people today do not discuss pedicatio openly in social settings.

Nhiều người hôm nay không thảo luận về pedicatio một cách công khai trong các buổi giao lưu.

Is pedicatio still practiced in modern societies around the world?

Pedicatio có còn được thực hiện trong các xã hội hiện đại trên thế giới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pedicatio/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pedicatio

Không có idiom phù hợp