Bản dịch của từ Pedo trong tiếng Việt

Pedo

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pedo (Noun)

01

Cách viết khác của paedo (“pedophile”)

Alternative spelling of paedopedophile”.

Ví dụ

The term 'pedo' is often misunderstood in social discussions today.

Thuật ngữ 'pedo' thường bị hiểu lầm trong các cuộc thảo luận xã hội ngày nay.

Many people do not recognize the signs of a 'pedo' in society.

Nhiều người không nhận ra dấu hiệu của một 'pedo' trong xã hội.

Is it common to hear about a 'pedo' in the news lately?

Có phải thường nghe về một 'pedo' trên tin tức gần đây không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pedo/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pedo

Không có idiom phù hợp