Bản dịch của từ Pedosphere trong tiếng Việt

Pedosphere

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pedosphere (Noun)

pˈɛdəsfˌɪɹ
pˈɛdəsfˌɪɹ
01

Lớp đất của trái đất.

The earths soil layer.

Ví dụ

The pedosphere supports agriculture for over 30% of the world's population.

Pedosphere hỗ trợ nông nghiệp cho hơn 30% dân số thế giới.

The pedosphere does not only provide food but also regulates water.

Pedosphere không chỉ cung cấp thực phẩm mà còn điều chỉnh nước.

How does the pedosphere affect social structures in rural areas?

Pedosphere ảnh hưởng như thế nào đến cấu trúc xã hội ở nông thôn?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pedosphere/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pedosphere

Không có idiom phù hợp