Bản dịch của từ Peeking trong tiếng Việt

Peeking

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Peeking (Verb)

pˈikɪŋ
pˈikɪŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ của look.

Present participle and gerund of peek.

Ví dụ

She enjoys peeking at her neighbor's garden through the fence.

Cô ấy thích nhìn lén vào vườn của hàng xóm qua hàng rào.

He avoids peeking at other students' papers during the exam.

Anh ấy tránh nhìn lén vào bài của học sinh khác trong kỳ thi.

Are you peeking at the answers before writing your IELTS essay?

Bạn có đang nhìn lén vào câu trả lời trước khi viết bài IELTS không?

Dạng động từ của Peeking (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Peek

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Peeked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Peeked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Peeks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Peeking

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/peeking/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 15, Test 3, Speaking Part 2 & 3
[...] Humans have always desired to into the lives of those they idolize, such as brilliant thinkers and great artists [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 15, Test 3, Speaking Part 2 & 3

Idiom with Peeking

Không có idiom phù hợp