Bản dịch của từ Peeking trong tiếng Việt
Peeking

Peeking (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của look.
Present participle and gerund of peek.
She enjoys peeking at her neighbor's garden through the fence.
Cô ấy thích nhìn lén vào vườn của hàng xóm qua hàng rào.
He avoids peeking at other students' papers during the exam.
Anh ấy tránh nhìn lén vào bài của học sinh khác trong kỳ thi.
Are you peeking at the answers before writing your IELTS essay?
Bạn có đang nhìn lén vào câu trả lời trước khi viết bài IELTS không?
Dạng động từ của Peeking (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Peek |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Peeked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Peeked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Peeks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Peeking |
Họ từ
"Peeking" là một động từ tiếng Anh, có nghĩa là nhìn lén hoặc nhìn một cách vụng trộm vào một cái gì đó, thường là để xem điều gì đó không được phép. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này giữ nguyên hình thức và ý nghĩa, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng "peeping" với ngữ nghĩa tương tự. Cả hai phiên bản đều thuộc về ngữ cảnh không chính thức, được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày để miêu tả hành động rình rập hay xem lén.
Từ "peeking" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "peek", xuất phát từ ngữ gốc Tây Âu “pico” có nghĩa là nhìn lén. Trong tiếng Anh, "peek" được sử dụng từ thế kỷ 16, mang ý nghĩa là nhìn nhanh, thường là để không bị phát hiện. Kể từ đó, "peeking" đã trở thành thuật ngữ thông dụng chỉ hành động nhìn trộm, thể hiện ý định tìm hiểu thông tin một cách lén lút hoặc không chính thức. Dù không có định nghĩa từ nguyên cụ thể trong tiếng Latinh, ý nghĩa của từ hiện tại vẫn giữ nguyên sự tinh tế của hành động quan sát trong im lặng.
Từ "peeking" thường xuất hiện trong bối cảnh ngữ pháp và từ vựng liên quan đến hành động liếc nhìn một cách lén lút hoặc tò mò. Trong 4 thành phần của kỳ thi IELTS, từ này có thể xuất hiện nhiều trong phần Nghe và Đọc khi nói về các hành vi con người hoặc tình huống thực tế. Tuy nhiên, tần suất xuất hiện của nó không cao trong phần Viết và Nói, trừ khi đề bài yêu cầu mô tả hành động hay sự kiện liên quan đến sự tò mò hay gián điệp. Trong các văn cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong văn học, báo chí, hay trong các cuộc hội thoại đời thường nhằm diễn tả tính chất riêng tư hoặc bí mật của thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
