Bản dịch của từ Peeking trong tiếng Việt

Peeking

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Peeking(Verb)

pˈikɪŋ
pˈikɪŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ của look.

Present participle and gerund of peek.

Ví dụ

Dạng động từ của Peeking (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Peek

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Peeked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Peeked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Peeks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Peeking

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ