Bản dịch của từ Peeves trong tiếng Việt
Peeves

Peeves (Noun)
Số nhiều của peeve.
Plural of peeve.
People's peeves include loud music in public spaces during events.
Những điều khó chịu của mọi người bao gồm nhạc lớn ở nơi công cộng.
Many do not share their peeves about social media behavior.
Nhiều người không chia sẻ những điều khó chịu về hành vi trên mạng xã hội.
What are your peeves regarding social interactions at parties?
Những điều khó chịu của bạn về tương tác xã hội tại các bữa tiệc là gì?
Họ từ
Từ "peeves" trong tiếng Anh chỉ các điều gây khó chịu hoặc bực bội cho một người. Đây là dạng số nhiều của "pet peeve", cụm từ ám chỉ những điều nhỏ nhặt gây phiền lòng một cách thường xuyên. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "peeves" được sử dụng tương tự nhau, không có اختلاف đáng kể trong nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, ảnh hưởng bởi ngữ âm vùng miền.
Từ "peeves" xuất phát từ động từ "to peeve", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "pever", có nghĩa là "món quà nhỏ" hay "điều không hài lòng". Khi được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 19, "peeve" được định nghĩa là một điều làm phiền hay gây khó chịu. Ngày nay, từ này chỉ những điều nhỏ nhặt gây ra sự bực bội, thường liên quan đến thói quen hoặc hành động của người khác, phản ánh sự phát triển ý nghĩa từ sự không hài lòng nhỏ nhặt trở thành sự khó chịu tổng thể.
Từ "peeves" là một thuật ngữ không chính thức, thường được sử dụng để chỉ những điều nhỏ nhặt gây khó chịu hoặc bực bội. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện với tần suất thấp, chủ yếu trong phần nói và viết, nơi thí sinh có thể mô tả những tình huống gây phiền toái trong cuộc sống hàng ngày. Bên ngoài IELTS, "peeves" thường xuất hiện trong ngữ cảnh giao tiếp đời thường, như trong các cuộc trò chuyện không chính thức hoặc trên mạng xã hội, khi mọi người chia sẻ những điều gây khó chịu trong cuộc sống.