Bản dịch của từ Pell mell trong tiếng Việt
Pell mell

Pell mell (Adverb)
Ngẫu nhiên.
People rushed pell mell to the concert, eager to get good seats.
Mọi người đổ xô pell mell đến buổi hòa nhạc, háo hức để có được chỗ ngồi tốt.
The students ran pell mell to the cafeteria when the lunch bell rang.
Các sinh viên chạy pell mell đến căng tin khi chuông ăn trưa vang lên.
The guests scattered pell mell around the room during the party.
Các vị khách rải rác khắp phòng trong suốt bữa tiệc.
Một cách bối rối, vội vã hoặc mất trật tự.
In a confused, rushed, or disorderly manner.
During the protest, people ran pell mell to escape the chaos.
Trong cuộc biểu tình, mọi người chạy pell mell để thoát khỏi sự hỗn loạn.
The guests arrived pell mell at the charity event.
Các vị khách đã đến pell mell tại sự kiện từ thiện.
The students left the classroom pell mell after the bell rang.
Học sinh rời khỏi lớp học sau khi chuông reo.
Từ "pell mell" được sử dụng để chỉ một tình huống hỗn độn, vội vàng hoặc không có trật tự rõ ràng. Nguồn gốc của cụm từ này đến từ tiếng Pháp, và trong tiếng Anh hiện đại, nó thường được sử dụng trong văn viết để mô tả hành động hoặc sự kiện diễn ra một cách nhanh chóng, lộn xộn. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách phát âm không có sự khác biệt lớn, nhưng một số trường hợp sử dụng có thể được ưa chuộng hơn ở mỗi nơi.
Từ "pell mell" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với cụm từ "pelle" có nghĩa là "da" hoặc "vỏ" và "mêle" từ tiếng Pháp có nghĩa là "trộn lẫn". Lịch sử từ này chỉ đến những tình huống hỗn độn, hỗn loạn khi các yếu tố bị lẫn lộn với nhau. Hiện nay, "pell mell" được dùng để miêu tả trạng thái hỗn độn, vội vã, nhất là trong ngữ cảnh không có trật tự hoặc tổ chức, phản ánh sự mất kiểm soát trong hành động hay suy nghĩ.
Từ "pell mell" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần đọc và viết, nơi người tham gia có thể sử dụng để mô tả sự hỗn loạn hoặc bất trật tự. Trong các ngữ cảnh khác, "pell mell" thường được sử dụng trong văn chương hoặc ngữ cảnh miêu tả, như trong các bài viết luận hoặc tiểu thuyết, để nhấn mạnh sự hối hả và sự không gọn gàng trong một tình huống cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp