Bản dịch của từ Pell mell trong tiếng Việt

Pell mell

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pell mell (Adverb)

pˈɛlməl
pˈɛlməl
01

Ngẫu nhiên.

Haphazardly.

Ví dụ

People rushed pell mell to the concert, eager to get good seats.

Mọi người đổ xô pell mell đến buổi hòa nhạc, háo hức để có được chỗ ngồi tốt.

The students ran pell mell to the cafeteria when the lunch bell rang.

Các sinh viên chạy pell mell đến căng tin khi chuông ăn trưa vang lên.

The guests scattered pell mell around the room during the party.

Các vị khách rải rác khắp phòng trong suốt bữa tiệc.

02

Một cách bối rối, vội vã hoặc mất trật tự.

In a confused, rushed, or disorderly manner.

Ví dụ

During the protest, people ran pell mell to escape the chaos.

Trong cuộc biểu tình, mọi người chạy pell mell để thoát khỏi sự hỗn loạn.

The guests arrived pell mell at the charity event.

Các vị khách đã đến pell mell tại sự kiện từ thiện.

The students left the classroom pell mell after the bell rang.

Học sinh rời khỏi lớp học sau khi chuông reo.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pell mell/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pell mell

Không có idiom phù hợp