Bản dịch của từ Pellet gun trong tiếng Việt

Pellet gun

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pellet gun (Noun)

pˈɛləɡənt
pˈɛləɡənt
01

Một loại súng chạy bằng khí nén bắn ra những viên đạn nhỏ.

A type of gun powered by compressed air that shoots small pellets.

Ví dụ

The pellet gun was used in the community shooting event last Saturday.

Súng bắn bi đã được sử dụng trong sự kiện bắn súng cộng đồng thứ Bảy vừa qua.

Many parents do not allow their children to use a pellet gun.

Nhiều bậc phụ huynh không cho phép con cái họ sử dụng súng bắn bi.

Is the pellet gun safe for children to play with outdoors?

Súng bắn bi có an toàn cho trẻ em chơi ngoài trời không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pellet gun/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pellet gun

Không có idiom phù hợp