Bản dịch của từ Pelvic trong tiếng Việt

Pelvic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pelvic (Adjective)

pˈɛlvɪk
pˈɛlvɪk
01

Liên quan đến hoặc nằm trong xương chậu.

Relating to or situated within the bony pelvis.

Ví dụ

The pelvic region is crucial for human body balance and movement.

Khu vực xương chậu rất quan trọng cho sự cân bằng và chuyển động của cơ thể.

The pelvic area does not only support reproductive organs.

Khu vực xương chậu không chỉ hỗ trợ các cơ quan sinh sản.

Is the pelvic structure the same in all humans?

Cấu trúc xương chậu có giống nhau ở tất cả mọi người không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pelvic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pelvic

Không có idiom phù hợp