Bản dịch của từ Penetrator trong tiếng Việt

Penetrator

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Penetrator (Noun)

01

Một người hoặc vật thâm nhập vào một cái gì đó.

A person or thing that penetrates something.

Ví dụ

The penetrator of the group discussion was John, who asked insightful questions.

Người xâm nhập vào cuộc thảo luận nhóm là John, người đã đặt câu hỏi sâu sắc.

There was no penetrator in the presentation, so the audience lost interest quickly.

Không có kẻ xâm nhập trong bài thuyết trình, vì vậy khán giả mất hứng thú nhanh chóng.

Was the penetrator of the team project able to provide valuable insights?

Người xâm nhập vào dự án nhóm có thể cung cấp cái nhìn quý giá không?

The penetrator of the group discussion was Sarah with her insightful comments.

Người xâm nhập của cuộc thảo luận nhóm là Sarah với nhận xét sâu sắc của cô.

There was no penetrator in the meeting as everyone seemed hesitant to speak up.

Không có người xâm nhập nào trong cuộc họp vì mọi người đều dường như do dự khi phát biểu.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/penetrator/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Penetrator

Không có idiom phù hợp