Bản dịch của từ Penetrator trong tiếng Việt
Penetrator

Penetrator (Noun)
The penetrator of the group discussion was John, who asked insightful questions.
Người xâm nhập vào cuộc thảo luận nhóm là John, người đã đặt câu hỏi sâu sắc.
There was no penetrator in the presentation, so the audience lost interest quickly.
Không có kẻ xâm nhập trong bài thuyết trình, vì vậy khán giả mất hứng thú nhanh chóng.
Was the penetrator of the team project able to provide valuable insights?
Người xâm nhập vào dự án nhóm có thể cung cấp cái nhìn quý giá không?
The penetrator of the group discussion was Sarah with her insightful comments.
Người xâm nhập của cuộc thảo luận nhóm là Sarah với nhận xét sâu sắc của cô.
There was no penetrator in the meeting as everyone seemed hesitant to speak up.
Không có người xâm nhập nào trong cuộc họp vì mọi người đều dường như do dự khi phát biểu.
Họ từ
Từ "penetrator" trong tiếng Anh chỉ những vật hoặc sinh vật có khả năng xâm nhập vào một không gian, vật chất hoặc cơ thể khác. Trong ngữ cảnh quân sự, nó thường ám chỉ đến các loại tên lửa hoặc đạn dược được thiết kế để xuyên thủng các lớp bảo vệ. Ở dạng British English và American English, từ này có thể được sử dụng tương tự, nhưng ngữ cảnh và tầm ảnh hưởng có thể khác nhau. Trong văn nói và viết, cách phát âm và ngữ nghĩa cơ bản không thay đổi nhiều, nhưng có thể có sự khác biệt về mức độ phổ biến trong các tình huống cụ thể.
Từ "penetrator" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ động từ "penetrare", có nghĩa là "xuyên qua" hoặc "đi vào". Trong tiếng Latin, "penetrare" bao gồm tiền tố "pen-" (hoặc "per-") có nghĩa là "qua", và gốc động từ "etrare" có nghĩa là "vào". Từ "penetrator" trong ngữ cảnh hiện đại thường được sử dụng để chỉ một yếu tố hay thiết bị có khả năng xâm nhập, phù hợp với bản chất của hành động "xuyên qua" đã được thể hiện trong nguồn gốc từ.
Từ "penetrator" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Listening, Reading, Writing, và Speaking, với tần suất thấp trong các bài kiểm tra do nó mang tính chuyên ngành cao và thường liên quan đến lĩnh vực khoa học hoặc công nghệ. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả các thiết bị hoặc công nghệ xâm nhập, cũng như trong các cuộc thảo luận về an ninh mạng hoặc vật lý, nơi mà việc thâm nhập hoặc sự thâm nhập có thể ảnh hưởng đến tính bảo mật hoặc hiệu suất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp