Bản dịch của từ Penicilloate trong tiếng Việt

Penicilloate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Penicilloate (Noun)

01

Muối hoặc este của axit penicilloic.

A salt or ester of a penicilloic acid.

Ví dụ

Researchers found penicilloate in the water supply last month.

Các nhà nghiên cứu đã tìm thấy penicilloate trong nguồn nước tháng trước.

Penicilloate is not harmful to humans according to recent studies.

Penicilloate không gây hại cho con người theo các nghiên cứu gần đây.

Is penicilloate present in the food we eat daily?

Có phải penicilloate có mặt trong thực phẩm chúng ta ăn hàng ngày không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Penicilloate cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Penicilloate

Không có idiom phù hợp