Bản dịch của từ Penicilloate trong tiếng Việt
Penicilloate
Penicilloate (Noun)
Muối hoặc este của axit penicilloic.
A salt or ester of a penicilloic acid.
Researchers found penicilloate in the water supply last month.
Các nhà nghiên cứu đã tìm thấy penicilloate trong nguồn nước tháng trước.
Penicilloate is not harmful to humans according to recent studies.
Penicilloate không gây hại cho con người theo các nghiên cứu gần đây.
Is penicilloate present in the food we eat daily?
Có phải penicilloate có mặt trong thực phẩm chúng ta ăn hàng ngày không?
Penicilloate là một thuật ngữ được dùng trong sinh học và hóa học để chỉ một nhóm hợp chất liên quan đến penicillin, kháng sinh được phát hiện đầu tiên từ nấm mốc Penicillium. Những hợp chất này thường là sản phẩm chuyển hóa hoặc các dạng tổng hợp, có khả năng chống lại vi khuẩn. Tại thời điểm hiện tại, không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với việc sử dụng từ này. Tuy nhiên, việc áp dụng trong các lĩnh vực nghiên cứu cụ thể có thể khác nhau.
Từ "penicilloate" bắt nguồn từ tiếng Latin "penicillus", có nghĩa là "cái chổi nhỏ", biểu thị hình dạng giống như chổi của một số loại nấm thuộc chi Penicillium. Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng trong sinh học để chỉ những cấu trúc nấm có đặc điểm tương tự. Ngày nay, "penicilloate" chủ yếu được dùng để mô tả các tế bào hoặc cấu trúc trong vi sinh vật, nhấn mạnh tính chất hình dáng và chức năng của chúng trong sinh thái học.
Từ "penicilloate" không phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất chuyên môn liên quan đến lĩnh vực sinh học hoặc y học. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các tài liệu nghiên cứu hoặc bài viết về vi sinh vật học, đặc biệt liên quan đến nhóm kháng sinh penicillin và các sản phẩm liên quan. Do đó, từ này ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày hoặc văn cảnh thông thường.