Bản dịch của từ Penitently trong tiếng Việt
Penitently
Penitently (Adverb)
She apologized penitently for her rude comments during the community meeting.
Cô ấy đã xin lỗi một cách hối hận về những bình luận thô lỗ của mình trong cuộc họp cộng đồng.
He did not act penitently after causing trouble at the charity event.
Anh ấy không hành động hối hận sau khi gây rối tại sự kiện từ thiện.
Did the politician speak penitently after the scandal was revealed?
Liệu chính trị gia có nói hối hận sau khi vụ bê bối được tiết lộ không?
Họ từ
Từ "penitently" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là một cách ăn năn hoặc tỏ ra hối lỗi về hành vi sai trái của mình. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này mặc dù giữ nguyên cách viết nhưng có sự khác biệt nhẹ trong cách phát âm, với cách phát âm Anh Mỹ thường nhấn hơn vào âm tiết đầu tiên. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh thể hiện sự hối tiếc, đặc biệt là trong văn học hoặc khi mô tả các hành động phản tỉnh.
Từ "penitently" có nguồn gốc từ tiếng Latin "paenitens", mang nghĩa là "hối hận". Từ này xuất phát từ "paenitere", có nghĩa là "ăn năn" hay "hối tiếc". Trong bối cảnh lịch sử, khái niệm về hối hận thường liên quan đến các tôn giáo, trong đó người ta tìm kiếm sự tha thứ thông qua cảm xúc tội lỗi. Ngày nay, "penitently" được sử dụng để chỉ hành động hoặc trạng thái thể hiện sự hối tiếc hoặc ăn năn về hành vi của mình.
Từ "penitently" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần nghe và nói, từ này thường liên quan đến các chủ đề thảo luận về cảm xúc và hối lỗi. Trong phần đọc và viết, nó thường được sử dụng trong bối cảnh phân tích văn bản hoặc khi trình bày quan điểm về hành vi sai trái và sự ăn năn. Ngoài ra, từ này cũng thường gặp trong các tác phẩm văn học và bài báo xã hội, nơi diễn tả sự hối hận và mong muốn chuộc lỗi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp