Bản dịch của từ Penned trong tiếng Việt
Penned

Penned (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của bút.
Simple past and past participle of pen.
She penned an article about social media's impact on youth.
Cô ấy đã viết một bài báo về tác động của mạng xã hội đến thanh niên.
He didn't penned his thoughts on community service.
Anh ấy đã không viết suy nghĩ của mình về dịch vụ cộng đồng.
Did they penned a report on social inequality?
Họ đã viết một báo cáo về bất bình đẳng xã hội chưa?
Dạng động từ của Penned (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Pen |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Penned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Penned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Pens |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Penning |
Họ từ
Từ "penned" là quá khứ của động từ "pen", có nghĩa là viết hoặc soạn thảo. Trong ngữ cảnh văn học, "penned" thường được sử dụng để chỉ việc sáng tác một tác phẩm, như một cuốn sách hoặc bài thơ. Cả trong tiếng Anh Mỹ và Anh có sự giống nhau về nghĩa và hình thức viết. Tuy nhiên, tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng các từ đồng nghĩa như "written" nhiều hơn trong các ngữ cảnh thông thường.
Từ "penned" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "pinna", có nghĩa là "lông vũ". Trong tiếng Anh, "pen" từ chữ "pinna" đã phát triển thành một danh từ chỉ công cụ viết, biểu tượng cho sự sáng tạo và tư duy. Dần dần, "penned" trở thành hình thức quá khứ của động từ, chỉ hành động viết ra, đặc biệt là trong văn chương. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ nét liên quan đến việc ghi chép, sáng tạo văn bản.
Từ "penned" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong bài viết và nghe, nơi mà tính chất sáng tác hoặc mô tả có thể xuất hiện. Trong bối cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động viết bằng tay, đặc biệt trong các tác phẩm văn học hoặc tài liệu chính thức. Nó còn phản ánh một sự tinh tế trong ngôn ngữ, thường liên quan đến việc thể hiện cảm xúc hoặc ý tưởng một cách khéo léo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
