Bản dịch của từ Penniless trong tiếng Việt

Penniless

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Penniless (Adjective)

pˈɛniləs
pˈɛnilɪs
01

(của một người) không có tiền; rất nghèo.

Of a person having no money very poor.

Ví dụ

The penniless family couldn't afford basic necessities.

Gia đình không tiền không thể mua được nhu yếu phẩm cơ bản.

She felt penniless after losing her job during the pandemic.

Cô ấy cảm thấy không tiền sau khi mất việc trong đại dịch.

The charity organization helped the penniless community with food donations.

Tổ chức từ thiện giúp cộng đồng không tiền bằng cách quyên góp thực phẩm.

Dạng tính từ của Penniless (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Penniless

Không xu dính túi

-

-

Kết hợp từ của Penniless (Adjective)

CollocationVí dụ

Totally penniless

Hoàn toàn không tiền

After losing his job, he became totally penniless and homeless.

Sau khi mất việc, anh ấy trở nên hoàn toàn túng thiếu và vô gia cư.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/penniless/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Penniless

Không có idiom phù hợp