Bản dịch của từ Penniless trong tiếng Việt
Penniless

Penniless (Adjective)
The penniless family couldn't afford basic necessities.
Gia đình không tiền không thể mua được nhu yếu phẩm cơ bản.
She felt penniless after losing her job during the pandemic.
Cô ấy cảm thấy không tiền sau khi mất việc trong đại dịch.
The charity organization helped the penniless community with food donations.
Tổ chức từ thiện giúp cộng đồng không tiền bằng cách quyên góp thực phẩm.
Dạng tính từ của Penniless (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Penniless Không xu dính túi | - | - |
Kết hợp từ của Penniless (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Totally penniless Hoàn toàn không tiền | After losing his job, he became totally penniless and homeless. Sau khi mất việc, anh ấy trở nên hoàn toàn túng thiếu và vô gia cư. |
Họ từ
Từ "penniless" có nghĩa là không có tiền, không khả năng tài chính. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong văn cảnh miêu tả sự nghèo đói hoặc tình trạng thiếu hụt tài chính. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "penniless" không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay cách phát âm. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, tiếng Anh Anh có thể sử dụng nhiều từ đồng nghĩa hơn để diễn đạt sự nghèo khó so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "penniless" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "penniless", trong đó "penny" có nguồn gốc từ từ Latin "pēnna", mang nghĩa là tiền xu. Vào thế kỷ 14, từ này bắt đầu được sử dụng để chỉ tình trạng thiếu thốn về tài chính, với nghĩa đen là "không có một xu nào". Sự phát triển này phản ánh liên hệ chặt chẽ giữa việc sở hữu tiền và các điều kiện sống cơ bản, dẫn đến việc "penniless" được sử dụng để chỉ tình trạng nghèo khó trong xã hội hiện đại.
Từ "penniless" được sử dụng với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài viết và bài nói liên quan đến tình trạng kinh tế và xã hội. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được dùng để mô tả tình huống của những cá nhân hoặc gia đình không có tài chính, đặc biệt trong văn học, báo chí và các cuộc thảo luận về sự nghèo khó. Việc sử dụng từ này thể hiện khía cạnh nhân văn trong các vấn đề về kinh tế và xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp