Bản dịch của từ Pensioner trong tiếng Việt
Pensioner

Pensioner (Noun)
Người nhận lương hưu, đặc biệt là lương hưu.
A person who receives a pension, especially the retirement pension.
The pensioner celebrated his retirement with a cruise vacation.
Người hưu trí kỷ niệm việc nghỉ hưu của mình bằng một kỳ nghỉ trên du thuyền.
The government increased benefits for pensioners to improve their livelihoods.
Chính phủ tăng phúc lợi cho những người hưu trí để cải thiện sinh kế của họ.
Many pensioners rely on their pension to cover daily expenses.
Nhiều người hưu trí dựa vào lương hưu của họ để trang trải chi phí hàng ngày.
Họ từ
Từ "pensioner" chỉ những người đã nghỉ hưu và nhận được khoản trợ cấp từ quỹ hưu trí. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ, tuy nhiên, ở Anh, "pensioner" thường chỉ người nhận lương hưu từ chính phủ hoặc quỹ hưu trí tư nhân, trong khi ở Mỹ, thuật ngữ "retiree" thường được sử dụng hơn. Về phương diện phát âm, không có sự khác biệt đáng kể giữa hai biến thể, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau giữa hai nền văn hóa.
Từ "pensioner" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pensio", có nghĩa là "trả tiền" hoặc "tiền lương". Từ này bắt nguồn từ động từ "pendere", có nghĩa là "treo" hoặc "để lại". Qua các thế kỷ, "pension" đã dần dần chuyển nghĩa sang khoản tiền được trả định kỳ cho những người đã nghỉ hưu hoặc không còn làm việc. Hiện nay, "pensioner" được sử dụng để chỉ những cá nhân nhận khoản trợ cấp hưu trí, phản ánh sự an nhàn và bảo trợ tài chính trong tuổi già.
Từ "pensioner" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu liên quan đến các chủ đề về kinh tế và xã hội trong phần viết và nói. Trong bối cảnh rộng hơn, "pensioner" thường được sử dụng để chỉ những người nhận lương hưu trong các cuộc thảo luận về chính sách xã hội, tình hình tài chính cá nhân và các vấn đề liên quan đến dân số già. Sự phổ biến của từ này tăng lên trong các bối cảnh liên quan đến chăm sóc sức khỏe và phúc lợi xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


