Bản dịch của từ Pentactine trong tiếng Việt

Pentactine

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pentactine (Noun)

01

Một gai xốp có năm tia.

A sponge spicule having five rays.

Ví dụ

The pentactine structure is unique to certain marine sponges.

Cấu trúc pentactine là đặc trưng của một số loài bọt biển biển.

Many people do not know about the pentactine in sponges.

Nhiều người không biết về pentactine trong bọt biển.

Is the pentactine important for sponge classification in biology?

Liệu pentactine có quan trọng trong phân loại bọt biển không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pentactine cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pentactine

Không có idiom phù hợp