Bản dịch của từ Pentactine trong tiếng Việt
Pentactine

Pentactine (Noun)
The pentactine structure is unique to certain marine sponges.
Cấu trúc pentactine là đặc trưng của một số loài bọt biển biển.
Many people do not know about the pentactine in sponges.
Nhiều người không biết về pentactine trong bọt biển.
Is the pentactine important for sponge classification in biology?
Liệu pentactine có quan trọng trong phân loại bọt biển không?
Pentactine là một thuật ngữ thuộc lĩnh vực sinh học, cụ thể là trong khảo sát cấu trúc của các loài động vật đơn bào. Pentactine thường được hiểu là một loại hợp chất hữu cơ, có cấu trúc năm phần nhỏ. Từ này không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng trong tiếng Anh Anh, "pentactine" thường được sử dụng trong nghiên cứu sinh học nhiều hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể thấy ít hơn trong văn bản khoa học. Sự phát âm và hình thức viết chủ yếu giống nhau giữa hai biến thể này.
Từ "pentactine" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, với "penta" có nghĩa là "năm" và "aktis" nghĩa là "tia" hoặc "sợi". Pentactine là một thuật ngữ được sử dụng trong sinh học và địa chất học để chỉ một loại cấu trúc dạng sợi có năm nhánh, thường xuất hiện trong các loài động vật biển như bọt biển. Sự kết hợp của các yếu tố này phản ánh sự tiến hóa và cấu trúc phân loại của nó, từ đó dẫn đến ứng dụng hiện tại trong nghiên cứu sinh học và hóa học tự nhiên.
Từ "pentactine" là một thuật ngữ ít gặp trong các bài thi IELTS, khi xét đến bốn thành phần của kỳ thi: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thường chỉ xuất hiện trong ngữ cảnh chuyên ngành sinh học hoặc hóa học, tên gọi này đề cập đến một dạng cấu trúc của phân tử, thường ít được nhắc đến trong các bối cảnh hằng ngày. Những tình huống phổ biến liên quan đến từ này thường diễn ra trong các nghiên cứu khoa học hoặc tài liệu chuyên khảo, nơi mà các nhà nghiên cứu thảo luận về sự phân loại và tính chất của các hợp chất hữu cơ.