Bản dịch của từ Spicule trong tiếng Việt

Spicule

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spicule (Noun)

spˈɪkjul
spˈɪkjul
01

Một luồng khí hướng tâm tương đối nhỏ, tồn tại trong thời gian ngắn trong sắc quyển hoặc quầng dưới của mặt trời.

A shortlived relatively small radial jet of gas in the chromosphere or lower corona of the sun.

Ví dụ

The spicule observation was fascinating during the solar eclipse event.

Quan sát spicule rất hấp dẫn trong sự kiện nhật thực mặt trời.

There was no mention of spicules in the IELTS writing task.

Không có đề cập đến spicules trong bài viết IELTS.

Did the speaker discuss spicules in the IELTS speaking test?

Người nói có thảo luận về spicules trong bài kiểm tra nói IELTS không?

02

Một vật thể hoặc cấu trúc có đầu nhọn nhỏ thường xuất hiện với số lượng lớn, chẳng hạn như một hạt băng mịn.

A minute sharppointed object or structure that is typically present in large numbers such as a fine particle of ice.

Ví dụ

The spicules of ice glittered in the sunlight.

Những spicules của băng lấp lánh dưới ánh nắng mặt trời.

She avoided walking on the sidewalk covered in spicules.

Cô ấy tránh đi bộ trên vỉa hè phủ đầy spicules.

Did you notice the spicule formation on the frozen lake?

Bạn có nhận thấy sự hình thành của spicule trên hồ đóng băng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/spicule/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spicule

Không có idiom phù hợp