Bản dịch của từ Spicule trong tiếng Việt
Spicule

Spicule (Noun)
Một luồng khí hướng tâm tương đối nhỏ, tồn tại trong thời gian ngắn trong sắc quyển hoặc quầng dưới của mặt trời.
A shortlived relatively small radial jet of gas in the chromosphere or lower corona of the sun.
The spicule observation was fascinating during the solar eclipse event.
Quan sát spicule rất hấp dẫn trong sự kiện nhật thực mặt trời.
There was no mention of spicules in the IELTS writing task.
Không có đề cập đến spicules trong bài viết IELTS.
Did the speaker discuss spicules in the IELTS speaking test?
Người nói có thảo luận về spicules trong bài kiểm tra nói IELTS không?
The spicules of ice glittered in the sunlight.
Những spicules của băng lấp lánh dưới ánh nắng mặt trời.
She avoided walking on the sidewalk covered in spicules.
Cô ấy tránh đi bộ trên vỉa hè phủ đầy spicules.
Did you notice the spicule formation on the frozen lake?
Bạn có nhận thấy sự hình thành của spicule trên hồ đóng băng không?
Họ từ
Từ "spicule" chỉ một cấu trúc nhỏ, nhọn và thường hình dạng giống như một mũi tên, có thể tìm thấy trong tự nhiên, đặc biệt trong sinh vật biển và thực vật. Trong lĩnh vực sinh học, "spicule" thường chỉ các cấu trúc nhỏ của xương hoặc các phần của cơ thể động vật như bọt biển. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về âm sắc hay viết tắt, nhưng có thể có những khác biệt nhỏ trong cách phát âm giữa hai vùng.
Từ "spicule" xuất phát từ tiếng Latinh "spicula", nghĩa là "mảnh nhỏ hay chấm nhỏ", được hình thành từ gốc "spica", có nghĩa là "mũi nhọn" hoặc "hạt". Trong tiếng Anh, "spicule" thường được sử dụng để chỉ các cấu trúc nhỏ, sắc nhọn trong sinh học, địa chất hoặc vật liệu, như các phần nhỏ của xương hoặc thủy tinh thể. Sự chuyển tiếp này phản ánh bản chất của từ, từ hình thức nhỏ nhọn đến các ứng dụng trong nghiên cứu khoa học ngày nay.
Từ “spicule” thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần thi nói và viết liên quan đến khoa học tự nhiên và sinh học. Tần suất sử dụng từ này tương đối thấp trong các ngữ cảnh hàng ngày, nhưng lại phổ biến trong các tài liệu học thuật mô tả các cấu trúc nhỏ, như trong ngành sinh học, khoáng vật học hay y học. Các tình huống cụ thể bao gồm mô tả hình dáng tế bào hoặc cấu trúc vật chất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp