Bản dịch của từ Corona trong tiếng Việt
Corona

Corona (Noun)
Một chiếc đèn chùm hình tròn trong nhà thờ.
A circular chandelier in a church.
The corona in St. Patrick's Cathedral is stunningly beautiful.
Vòng nguyệt quế trong Nhà thờ Thánh Patrick thật đẹp tuyệt vời.
The church does not have a corona hanging above the altar.
Nhà thờ không có vòng nguyệt quế treo trên bàn thờ.
Is the corona in the church made of crystal or glass?
Vòng nguyệt quế trong nhà thờ được làm bằng pha lê hay thủy tinh?
The corona of the building enhances its social appeal in the community.
Corona của tòa nhà tăng cường sức hấp dẫn xã hội trong cộng đồng.
The architects did not include a corona in their design proposal.
Các kiến trúc sư đã không bao gồm corona trong đề xuất thiết kế.
Does the new library have a corona on its roof structure?
Thư viện mới có corona trên cấu trúc mái không?
Một bộ phận của cơ thể giống hoặc được ví như một chiếc vương miện.
A part of the body resembling or likened to a crown.
The corona of the sun looks beautiful during a solar eclipse.
Vành đai của mặt trời trông rất đẹp trong một lần nhật thực.
The corona is not visible during a regular sunny day.
Vành đai không thể nhìn thấy vào những ngày nắng bình thường.
Can you see the corona during the lunar eclipse?
Bạn có thấy vành đai trong lần nguyệt thực không?
Lớp vỏ khí loãng của mặt trời và các ngôi sao khác. quầng sáng của mặt trời thường chỉ được nhìn thấy khi nhật thực toàn phần, khi nó được nhìn thấy dưới dạng ánh sáng ngọc trai có hình dạng bất thường bao quanh đĩa tối của mặt trăng.
The rarefied gaseous envelope of the sun and other stars the suns corona is normally visible only during a total solar eclipse when it is seen as an irregularly shaped pearly glow surrounding the darkened disc of the moon.
The corona appeared bright during the total solar eclipse in 2017.
Vành nhật xuất hiện sáng trong nhật thực toàn phần năm 2017.
The corona is not visible during a regular sunny day.
Vành nhật không thể nhìn thấy vào ngày nắng bình thường.
Is the corona always visible during a solar eclipse?
Vành nhật có luôn nhìn thấy trong nhật thực không?
I enjoyed a corona while chatting with friends at the café.
Tôi đã thưởng thức một điếu corona khi trò chuyện với bạn bè ở quán cà phê.
They did not smoke a corona during the outdoor party last weekend.
Họ đã không hút một điếu corona trong bữa tiệc ngoài trời cuối tuần trước.
Did you bring a corona to the social gathering last night?
Bạn có mang một điếu corona đến buổi gặp gỡ xã hội tối qua không?
The corona of the daffodil is bright yellow in spring.
Vành hoa của hoa thủy tiên có màu vàng rực rỡ vào mùa xuân.
The corona of the daffodil did not bloom last year.
Vành hoa của hoa thủy tiên đã không nở vào năm ngoái.
Is the corona of the narcissus flower always white?
Vành hoa của hoa thủy tiên có luôn màu trắng không?
Họ từ
Từ "corona" có nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Trong lĩnh vực thiên văn, "corona" chỉ phần khí quyển ngoài cùng của mặt trời hoặc các ngôi sao, nơi nhiệt độ cao hơn hàng triệu độ C. Trong y học, "corona" được sử dụng để chỉ virus Corona, một loại virus gây ra dịch bệnh COVID-19. Tại Anh và Mỹ, từ này được sử dụng tương tự nhau trong ngữ nghĩa; tuy nhiên, cách phát âm và một số cấu trúc ngữ pháp có thể khác biệt nhẹ.
Từ "corona" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, xuất phát từ "corona" có nghĩa là "vòng nguyệt quế" hoặc "vương miện". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để miêu tả hình dáng của vành sáng xung quanh Mặt Trời trong hiện tượng nhật thực, khi ánh sáng chiếu ra khi bị che khuất. Ngày nay, "corona" không chỉ được áp dụng trong ngữ cảnh thiên văn học mà còn liên quan đến vi-rút corona, biểu thị cho "vương miện" của các gai protein trên bề mặt vi-rút, phù hợp với hình thái học.
Từ "corona" có tần suất sử dụng tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài thi nghe và đọc, nơi thông tin về sức khỏe cộng đồng và bệnh dịch thường xuất hiện. Trong ngữ cảnh bên ngoài, từ này thường được dùng để chỉ virus corona hoặc ánh sáng corona trong vật lý. Sự xuất hiện của từ này gia tăng đáng kể trong những năm gần đây do đại dịch COVID-19, trở thành một phần quan trọng trong thảo luận về y tế và khoa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp