Bản dịch của từ Corona trong tiếng Việt

Corona

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Corona (Noun)

kɚˈoʊnə
kəɹˈoʊnə
01

Một chiếc đèn chùm hình tròn trong nhà thờ.

A circular chandelier in a church.

Ví dụ

The corona in St. Patrick's Cathedral is stunningly beautiful.

Vòng nguyệt quế trong Nhà thờ Thánh Patrick thật đẹp tuyệt vời.

The church does not have a corona hanging above the altar.

Nhà thờ không có vòng nguyệt quế treo trên bàn thờ.

Is the corona in the church made of crystal or glass?

Vòng nguyệt quế trong nhà thờ được làm bằng pha lê hay thủy tinh?

02

Một phần của gờ có mặt thẳng đứng rộng.

A part of a cornice having a broad vertical face.

Ví dụ

The corona of the building enhances its social appeal in the community.

Corona của tòa nhà tăng cường sức hấp dẫn xã hội trong cộng đồng.

The architects did not include a corona in their design proposal.

Các kiến trúc sư đã không bao gồm corona trong đề xuất thiết kế.

Does the new library have a corona on its roof structure?

Thư viện mới có corona trên cấu trúc mái không?

03

Một bộ phận của cơ thể giống hoặc được ví như một chiếc vương miện.

A part of the body resembling or likened to a crown.

Ví dụ

The corona of the sun looks beautiful during a solar eclipse.

Vành đai của mặt trời trông rất đẹp trong một lần nhật thực.

The corona is not visible during a regular sunny day.

Vành đai không thể nhìn thấy vào những ngày nắng bình thường.

Can you see the corona during the lunar eclipse?

Bạn có thấy vành đai trong lần nguyệt thực không?

04

Lớp vỏ khí loãng của mặt trời và các ngôi sao khác. quầng sáng của mặt trời thường chỉ được nhìn thấy khi nhật thực toàn phần, khi nó được nhìn thấy dưới dạng ánh sáng ngọc trai có hình dạng bất thường bao quanh đĩa tối của mặt trăng.

The rarefied gaseous envelope of the sun and other stars the suns corona is normally visible only during a total solar eclipse when it is seen as an irregularly shaped pearly glow surrounding the darkened disc of the moon.

Ví dụ

The corona appeared bright during the total solar eclipse in 2017.

Vành nhật xuất hiện sáng trong nhật thực toàn phần năm 2017.

The corona is not visible during a regular sunny day.

Vành nhật không thể nhìn thấy vào ngày nắng bình thường.

Is the corona always visible during a solar eclipse?

Vành nhật có luôn nhìn thấy trong nhật thực không?

05

Một điếu xì gà dài và thẳng.

A long straightsided cigar.

Ví dụ

I enjoyed a corona while chatting with friends at the café.

Tôi đã thưởng thức một điếu corona khi trò chuyện với bạn bè ở quán cà phê.

They did not smoke a corona during the outdoor party last weekend.

Họ đã không hút một điếu corona trong bữa tiệc ngoài trời cuối tuần trước.

Did you bring a corona to the social gathering last night?

Bạn có mang một điếu corona đến buổi gặp gỡ xã hội tối qua không?

06

Phần phát triển hình chiếc cốc hoặc hình loa kèn ở trung tâm của hoa thủy tiên hoặc hoa thủy tiên.

The cupshaped or trumpetshaped outgrowth at the centre of a daffodil or narcissus flower.

Ví dụ

The corona of the daffodil is bright yellow in spring.

Vành hoa của hoa thủy tiên có màu vàng rực rỡ vào mùa xuân.

The corona of the daffodil did not bloom last year.

Vành hoa của hoa thủy tiên đã không nở vào năm ngoái.

Is the corona of the narcissus flower always white?

Vành hoa của hoa thủy tiên có luôn màu trắng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/corona/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Corona

Không có idiom phù hợp