Bản dịch của từ Daffodil trong tiếng Việt
Daffodil

Daffodil (Noun)
The social event was decorated with daffodils to symbolize friendship.
Sự kiện xã hội được trang trí bằng hoa thủy tiên để tượng trưng cho tình bạn.
She received a bouquet of daffodils as a gesture of goodwill.
Cô nhận được một bó hoa thủy tiên như một cử chỉ thiện ý.
The charity fundraiser featured daffodils to represent hope and renewal.
Sự kiện gây quỹ từ thiện có sự xuất hiện của hoa thủy tiên để tượng trưng cho hy vọng và sự mới mẻ.
Dạng danh từ của Daffodil (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Daffodil | Daffodils |
Họ từ
Hoa thủy tiên (daffodil) là một loại hoa thuộc chi Narcissus, thường có hoa màu vàng hoặc trắng, với hình dáng đặc trưng và hương thơm nhẹ nhàng. Từ này được sử dụng rộng rãi trong văn hóa phương Tây, đặc biệt là trong nghệ thuật và văn thơ để tượng trưng cho sự tái sinh và hy vọng. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "daffodil" có thể được coi là một biểu tượng văn hóa khác nhau.
Từ "daffodil" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "asphodelus", một loại cây thuộc họ Lily. Thuật ngữ này qua tiếng Pháp cổ "d'aphodil" và cuối cùng trở thành "daffodil" trong tiếng Anh, dùng để chỉ các loài hoa có hình dạng đặc trưng và màu sắc tươi sáng. Hoa daffodil thường gắn liền với mùa xuân và biểu tượng của sự tái sinh, phản ánh sự chuyển biến từ mùa đông sang mùa hè trong văn hóa phương Tây.
Từ "daffodil" (hoa thuỷ tiên) ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu liên quan đến chủ đề thiên nhiên hoặc văn học. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được nhắc đến trong các tác phẩm thơ ca, đặc biệt trong thơ của William Wordsworth, biểu trưng cho sự tái sinh và vẻ đẹp của mùa xuân. Thêm vào đó, từ này cũng thường xuất hiện trong các bài viết về thực vật học hoặc văn hóa, nhấn mạnh tính biểu tượng và ý nghĩa của loài hoa này trong các nền văn hóa khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp