Bản dịch của từ Eclipse trong tiếng Việt
Eclipse
Eclipse (Noun)
Một giai đoạn trong đó các dấu hiệu đặc biệt của một con chim (đặc biệt là vịt đực) bị che khuất bởi sự thay lông của bộ lông sinh sản.
A phase during which the distinctive markings of a bird especially a male duck are obscured by moulting of the breeding plumage.
During the eclipse, the male duck lost its distinctive markings.
Trong khi bị mất lớp lông mùa sinh sản, con vịt đực đã mất dấu vết đặc trưng của mình.
The eclipse caused the male duck to look different during moulting.
Sự mất lớp lông mùa sinh sản đã khiến con vịt đực trông khác biệt.
Observers noted the eclipse as the male duck's appearance changed.
Những người quan sát đã ghi nhận sự mất dấu vết của con vịt đực khi ngoại hình thay đổi.
The eclipse was visible from the city center.
Sự nhật thực có thể nhìn thấy từ trung tâm thành phố.
People gathered to watch the solar eclipse event.
Mọi người tụ tập để xem sự kiện nhật thực mặt trời.
The lunar eclipse amazed the residents of the town.
Sự nhật thực mặt trăng khiến cư dân thị trấn ngạc nhiên.
Dạng danh từ của Eclipse (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Eclipse | Eclipses |
Kết hợp từ của Eclipse (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Total eclipse Nhật thực hoàn toàn | A total eclipse occurs when the moon completely covers the sun. Một sự nhật thực hoàn toàn xảy ra khi mặt trăng che kín mặt trời. |
Solar eclipse Nhật thực | A solar eclipse occurs when the moon passes between the sun and earth. Một sự nhật thực mặt trời xảy ra khi mặt trăng đi qua giữa mặt trời và trái đất. |
Lunar eclipse Hội huyền | The lunar eclipse was a spectacular event last night. Sự kiện mặt trăng che phủ tối qua rất ấn tượng. |
Partial eclipse Sự nhật thực một phần | A partial eclipse can be seen from new york. Một phần thiên hào có thể nhìn thấy từ new york. |
Eclipse (Verb)
The lunar eclipse fascinated the entire village last night.
Sự nhật thực trăng hấp dẫn cả làng đêm qua.
The solar eclipse will occur during the summer solstice.
Sự nhật thực mặt trời sẽ xảy ra trong mùa hạ.
The eclipse darkened the sky, creating a mystical atmosphere.
Sự nhật thực làm tối trời, tạo ra một bầu không khí huyền bí.
Dạng động từ của Eclipse (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Eclipse |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Eclipsed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Eclipsed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Eclipses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Eclipsing |
Họ từ
Eclipse là hiện tượng thiên văn xảy ra khi một thiên thể, như Mặt Trăng hoặc Trái Đất, di chuyển vào bóng của một thiên thể khác, dẫn đến việc che khuất ánh sáng. Có hai loại chính: nhật thực (solar eclipse) và nguyệt thực (lunar eclipse). Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về từ này, cả trong cách viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau tùy theo bối cảnh văn hóa và khoa học từng khu vực.
Từ "eclipse" bắt nguồn từ tiếng Latin "eclipsare", có nghĩa là "che khuất" hay "làm mờ". Nguyên mẫu này xuất phát từ tiếng Hy Lạp "ekleipsis", mang ý nghĩa là "sự rời bỏ" hoặc "sự biến mất". Trong lịch sử, hiện tượng nhật thực và nguyệt thực được coi là những dấu hiệu quan trọng trong nền văn hóa cổ đại. Ngày nay, từ này được sử dụng rộng rãi không chỉ để ám chỉ các hiện tượng thiên văn mà còn trong ngữ cảnh thể hiện sự thống trị hay sự vượt trội.
Từ "eclipse" xuất hiện với tần suất khá thấp trong các phần của IELTS, thường liên quan đến chủ đề thiên văn học hoặc hiện tượng tự nhiên trong phần Nghe và Đọc. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được dùng để thảo luận về các khía cạnh văn hóa hoặc lịch sử liên quan đến hiện tượng thiên văn. Ngoài ra, "eclipse" cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh ẩn dụ, thể hiện sự che khuất hoặc giảm sút của một thứ gì đó, ví dụ như trong nghệ thuật hoặc sự nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp