Bản dịch của từ Eclipse trong tiếng Việt
Eclipse

Eclipse(Noun)
Một giai đoạn trong đó các dấu hiệu đặc biệt của một con chim (đặc biệt là vịt đực) bị che khuất bởi sự thay lông của bộ lông sinh sản.
A phase during which the distinctive markings of a bird especially a male duck are obscured by moulting of the breeding plumage.
Dạng danh từ của Eclipse (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Eclipse | Eclipses |
Eclipse(Verb)
Dạng động từ của Eclipse (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Eclipse |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Eclipsed |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Eclipsed |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Eclipses |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Eclipsing |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Eclipse là hiện tượng thiên văn xảy ra khi một thiên thể, như Mặt Trăng hoặc Trái Đất, di chuyển vào bóng của một thiên thể khác, dẫn đến việc che khuất ánh sáng. Có hai loại chính: nhật thực (solar eclipse) và nguyệt thực (lunar eclipse). Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về từ này, cả trong cách viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau tùy theo bối cảnh văn hóa và khoa học từng khu vực.
Từ "eclipse" bắt nguồn từ tiếng Latin "eclipsare", có nghĩa là "che khuất" hay "làm mờ". Nguyên mẫu này xuất phát từ tiếng Hy Lạp "ekleipsis", mang ý nghĩa là "sự rời bỏ" hoặc "sự biến mất". Trong lịch sử, hiện tượng nhật thực và nguyệt thực được coi là những dấu hiệu quan trọng trong nền văn hóa cổ đại. Ngày nay, từ này được sử dụng rộng rãi không chỉ để ám chỉ các hiện tượng thiên văn mà còn trong ngữ cảnh thể hiện sự thống trị hay sự vượt trội.
Từ "eclipse" xuất hiện với tần suất khá thấp trong các phần của IELTS, thường liên quan đến chủ đề thiên văn học hoặc hiện tượng tự nhiên trong phần Nghe và Đọc. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được dùng để thảo luận về các khía cạnh văn hóa hoặc lịch sử liên quan đến hiện tượng thiên văn. Ngoài ra, "eclipse" cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh ẩn dụ, thể hiện sự che khuất hoặc giảm sút của một thứ gì đó, ví dụ như trong nghệ thuật hoặc sự nghiệp.
Họ từ
Eclipse là hiện tượng thiên văn xảy ra khi một thiên thể, như Mặt Trăng hoặc Trái Đất, di chuyển vào bóng của một thiên thể khác, dẫn đến việc che khuất ánh sáng. Có hai loại chính: nhật thực (solar eclipse) và nguyệt thực (lunar eclipse). Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về từ này, cả trong cách viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau tùy theo bối cảnh văn hóa và khoa học từng khu vực.
Từ "eclipse" bắt nguồn từ tiếng Latin "eclipsare", có nghĩa là "che khuất" hay "làm mờ". Nguyên mẫu này xuất phát từ tiếng Hy Lạp "ekleipsis", mang ý nghĩa là "sự rời bỏ" hoặc "sự biến mất". Trong lịch sử, hiện tượng nhật thực và nguyệt thực được coi là những dấu hiệu quan trọng trong nền văn hóa cổ đại. Ngày nay, từ này được sử dụng rộng rãi không chỉ để ám chỉ các hiện tượng thiên văn mà còn trong ngữ cảnh thể hiện sự thống trị hay sự vượt trội.
Từ "eclipse" xuất hiện với tần suất khá thấp trong các phần của IELTS, thường liên quan đến chủ đề thiên văn học hoặc hiện tượng tự nhiên trong phần Nghe và Đọc. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được dùng để thảo luận về các khía cạnh văn hóa hoặc lịch sử liên quan đến hiện tượng thiên văn. Ngoài ra, "eclipse" cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh ẩn dụ, thể hiện sự che khuất hoặc giảm sút của một thứ gì đó, ví dụ như trong nghệ thuật hoặc sự nghiệp.
