Bản dịch của từ Moulting trong tiếng Việt
Moulting
Moulting (Noun)
Moulting is a natural process for birds to replace old feathers.
Lột lông là quá trình tự nhiên để thay thế lông cũ.
Some animals experience moulting to get rid of old skin layers.
Một số loài động vật trải qua lột da để loại bỏ lớp da cũ.
Is moulting common among social insects like ants and bees?
Lột lông phổ biến trong các loài côn trùng xã hội như kiến và ong không?
Moulting (Verb)
The birds are moulting in preparation for the mating season.
Những con chim đang lột lông chuẩn bị cho mùa sinh sản.
The snakes do not moulting during the winter months.
Những con rắn không lột da trong những tháng mùa đông.
Is it true that cats start moulting more in the summer?
Có đúng là mèo bắt đầu lột lông nhiều hơn vào mùa hè không?
Dạng động từ của Moulting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Moult |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Moulted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Moulted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Moults |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Moulting |