Bản dịch của từ Moulting trong tiếng Việt

Moulting

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Moulting (Noun)

mˈoʊltɨŋ
mˈoʊltɨŋ
01

Hành động hoặc quá trình rụng lông, da, tóc hoặc vỏ cũ (đặc biệt là rắn hoặc tôm hùm) để nhường chỗ cho sự phát triển mới.

The action or process of shedding feathers skin hair or an old shell especially of a snake or lobster to make way for a new growth.

Ví dụ

Moulting is a natural process for birds to replace old feathers.

Lột lông là quá trình tự nhiên để thay thế lông cũ.

Some animals experience moulting to get rid of old skin layers.

Một số loài động vật trải qua lột da để loại bỏ lớp da cũ.

Is moulting common among social insects like ants and bees?

Lột lông phổ biến trong các loài côn trùng xã hội như kiến và ong không?

Moulting (Verb)

mˈoʊltɨŋ
mˈoʊltɨŋ
01

(của một con vật) rụng lông, da hoặc lông cũ để nhường chỗ cho sự phát triển mới.

Of an animal shed old feathers skin or hair to make way for new growth.

Ví dụ

The birds are moulting in preparation for the mating season.

Những con chim đang lột lông chuẩn bị cho mùa sinh sản.

The snakes do not moulting during the winter months.

Những con rắn không lột da trong những tháng mùa đông.

Is it true that cats start moulting more in the summer?

Có đúng là mèo bắt đầu lột lông nhiều hơn vào mùa hè không?

Dạng động từ của Moulting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Moult

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Moulted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Moulted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Moults

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Moulting

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Moulting cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Moulting

Không có idiom phù hợp