Bản dịch của từ Pentangle trong tiếng Việt
Pentangle

Pentangle (Noun)
Một ngôi sao năm cánh, đặc biệt là với các hiệp hội phép thuật.
A fivepointed star especially with magical associations.
The pentangle symbolizes unity in many social movements today.
Pentangle biểu thị sự thống nhất trong nhiều phong trào xã hội hiện nay.
Many people do not understand the pentangle's significance in social contexts.
Nhiều người không hiểu ý nghĩa của pentangle trong bối cảnh xã hội.
Is the pentangle used in any social group activities or events?
Pentangle có được sử dụng trong các hoạt động hoặc sự kiện xã hội không?
Họ từ
Pentangle, hay còn gọi là ngũ giác sao, là một hình đa giác có năm cạnh và năm đỉnh, thường được sử dụng trong biểu tượng học và thần bí. Trong tiếng Anh, "pentangle" có nguồn gốc từ "pentagon" và "tangle", thường gắn liền với các truyền thuyết thời Trung cổ về sức mạnh và sự bảo vệ. Trong văn cảnh văn học và nghệ thuật, nó thể hiện tính kết nối và hài hòa. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Mỹ trong việc sử dụng hay phát âm từ này.
Từ "pentangle" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "pentagulum", được hình thành từ "penta-" có nghĩa là năm và "angulus" có nghĩa là góc. Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ hình ngũ giác, biểu tượng cho sự hoàn hảo và sự toàn vẹn trong nhiều nền văn hóa và triết lý. Trong lịch sử, pentangle xuất hiện trong văn học, đặc biệt là trong tác phẩm "Sir Gawain and the Green Knight", và ngày nay vẫn được sử dụng như một biểu tượng trong nghệ thuật và tâm linh.
Từ "pentangle" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Từ này chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến văn học và thần thoại, đặc biệt khi nói về những biểu tượng hình học hoặc trong tác phẩm Arthurian. Trong các tình huống học thuật, "pentangle" có thể được nhắc đến trong bối cảnh phân tích văn hóa hoặc nghệ thuật, song không phải là từ vựng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp