Bản dịch của từ Penult trong tiếng Việt
Penult

Penult (Noun)
Âm tiết áp chót của một từ.
The penultimate syllable of a word.
In the word 'socialize,' the penult is 'ci'.
Trong từ 'xã hội hóa', penult là 'ci'.
Identifying the penult helps in pronouncing complex social terms.
Xác định penult giúp phát âm các thuật ngữ xã hội phức tạp.
Understanding the penult can assist in language learning in social contexts.
Hiểu được penult có thể hỗ trợ việc học ngôn ngữ trong bối cảnh xã hội.
Họ từ
Từ "penult" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "paenultima", nghĩa là âm tiết đứng trước âm cuối trong một từ đa âm tiết. Trong ngữ pháp, "penult" chỉ nó trong ngữ cảnh của ngữ điệu và nhấn giọng. Về cách sử dụng, thuật ngữ này chủ yếu được áp dụng trong phân tích ngữ âm học và ngữ nghĩa. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng ở dạng viết và nói tương tự nhau.
Từ "penult" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "paenultima", trong đó "paene" có nghĩa là "gần như" và "ultima" có nghĩa là "cuối cùng". Cấu trúc này phản ánh vị trí của nó trong một chuỗi, tức là âm tiết đứng trước âm tiết cuối cùng. Từ thế kỷ 17, "penult" đã được sử dụng trong ngữ pháp để chỉ âm tiết này, và ý nghĩa hiện tại của nó vẫn giữ nguyên mối liên hệ với nguồn gốc Latinh, nhấn mạnh vai trò của âm tiết trong cấu trúc từ ngữ.
Từ "penult" (cách âm thứ hai từ cuối) xuất hiện với tần suất hạn chế trong các phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng Nghe và Đọc, tập trung vào lĩnh vực ngôn ngữ học hoặc văn bản học thuật. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong giảng dạy ngữ pháp và ngữ âm, khi phân tích cấu trúc từ, đặc biệt trong nghiên cứu về âm vị học hoặc trong các bài viết học thuật liên quan đến ngôn ngữ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp