Bản dịch của từ Penult trong tiếng Việt

Penult

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Penult (Noun)

pˈinl̩t
pˈinl̩t
01

Âm tiết áp chót của một từ.

The penultimate syllable of a word.

Ví dụ

In the word 'socialize,' the penult is 'ci'.

Trong từ 'xã hội hóa', penult là 'ci'.

Identifying the penult helps in pronouncing complex social terms.

Xác định penult giúp phát âm các thuật ngữ xã hội phức tạp.

Understanding the penult can assist in language learning in social contexts.

Hiểu được penult có thể hỗ trợ việc học ngôn ngữ trong bối cảnh xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/penult/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Penult

Không có idiom phù hợp