Bản dịch của từ Penultimate trong tiếng Việt
Penultimate

Penultimate (Adjective)
Her penultimate presentation was well-received by the audience.
Bài thuyết trình gần cuối của cô ấy được khán giả đón nhận tốt.
The penultimate question in the IELTS speaking test was challenging.
Câu hỏi gần cuối trong bài kiểm tra nói IELTS là thách thức.
Did you find the penultimate paragraph of your essay effective?
Bạn có thấy đoạn gần cuối của bài luận của mình hiệu quả không?
Her penultimate presentation was the most impressive.
Bài thuyết trình gần cuối của cô ấy rất ấn tượng.
This is not the penultimate step towards social change.
Đây không phải là bước tiếp theo cuối cùng trong thay đổi xã hội.
Dạng tính từ của Penultimate (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Penultimate Áp chót | - | - |
Họ từ
Từ "penultimate" có nghĩa là "trước giai đoạn cuối cùng" hoặc "nhất chót", thường được sử dụng để chỉ vị trí thứ hai từ dưới lên trong một dãy hoặc chuỗi nào đó. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latinh "paenultimus", mang nghĩa "hầu như cuối cùng". Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong cách viết hay nghĩa, nhưng trong phát âm, Anh Mỹ có thể nhấn mạnh âm đầu hơn một chút so với Anh Anh.
Từ "penultimate" xuất phát từ tiếng Latinh "paenultimus", trong đó "paene" có nghĩa là "gần", và "ultimus" có nghĩa là "cuối cùng". Từ này được sử dụng từ thế kỷ 16 để chỉ vị trí trước vị trí cuối cùng. Trong ngữ cảnh hiện đại, "penultimate" thường được dùng để mô tả thứ tự, như trong các danh sách hoặc dãy số. Cảm nhận sự gần gũi với cái cuối cùng này phản ánh rõ nét nguồn gốc ngữ nghĩa của nó.
Từ "penultimate" có tần suất sử dụng vừa phải trong các bài thi IELTS, thường xuất hiện trong phần Nghe và Đọc, chủ yếu liên quan đến việc miêu tả thứ tự và cấu trúc. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong văn học hoặc các lĩnh vực học thuật để chỉ vị trí cuối cùng trước khi kết thúc, chẳng hạn như trong các tác phẩm nghệ thuật, diễn giải thể loại văn chương hay trong phân tích thống kê.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp