Bản dịch của từ Penultimate trong tiếng Việt

Penultimate

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Penultimate (Adjective)

pɪnˈʌltəmɪt
pɪnˈʌltəmɪt
01

Cuối cùng nhưng là một trong một loạt những điều; thứ hai cuối cùng.

Last but one in a series of things second last.

Ví dụ

Her penultimate presentation was well-received by the audience.

Bài thuyết trình gần cuối của cô ấy được khán giả đón nhận tốt.

The penultimate question in the IELTS speaking test was challenging.

Câu hỏi gần cuối trong bài kiểm tra nói IELTS là thách thức.

Did you find the penultimate paragraph of your essay effective?

Bạn có thấy đoạn gần cuối của bài luận của mình hiệu quả không?

Her penultimate presentation was the most impressive.

Bài thuyết trình gần cuối của cô ấy rất ấn tượng.

This is not the penultimate step towards social change.

Đây không phải là bước tiếp theo cuối cùng trong thay đổi xã hội.

Dạng tính từ của Penultimate (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Penultimate

Áp chót

-

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/penultimate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Penultimate

Không có idiom phù hợp