Bản dịch của từ Peppier trong tiếng Việt
Peppier

Peppier (Adjective)
Dạng so sánh của peppy: peppy hơn.
Comparative form of peppy more peppy.
Her presentation was peppier than the previous one.
Bài thuyết trình của cô ấy sôi động hơn so với bài trước.
The atmosphere in the room felt less peppier today.
Bầu không khí trong phòng cảm thấy ít sôi động hơn hôm nay.
Was the discussion peppier than you expected?
Cuộc thảo luận có sôi động hơn bạn mong đợi không?
Her presentation was peppier than the previous one.
Bài thuyết trình của cô ấy sôi động hơn so với bài trước.
The essay lacked a peppier tone, affecting the overall impression.
Bài luận thiếu sự sôi nổi, ảnh hưởng đến ấn tượng tổng thể.
Họ từ
Từ "peppier" là so sánh hơn của tính từ "peppy", thường được sử dụng để mô tả một trạng thái hoặc tính cách sôi động, tràn đầy năng lượng và hào hứng. Trong tiếng Anh Mỹ, "peppy" thường được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh mô tả con người, hoạt động hoặc âm nhạc có sức sống. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này ít được dùng và có thể thay thế bằng các từ như "energetic". Sự khác biệt giữa hai biến thể chủ yếu nằm ở mức độ phổ biến và ngữ cảnh sử dụng.
Từ "peppier" là hình thức so sánh hơn của tính từ "peppy", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "pep" (năng lượng, hăng hái). Từ "pep" có thể xuất phát từ từ Latinh "piper", nghĩa là hạt tiêu, biểu trưng cho sự sôi nổi và hưng phấn. Sự phát triển của "peppier" diễn ra từ thế kỷ 20, trong ngữ cảnh diễn tả sự sống động và vui tươi, phù hợp với cảm xúc tích cực trong các tình huống giao tiếp hiện đại.
Từ "peppier", dạng so sánh của "peppy", thường ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là ở bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường được sử dụng để mô tả sự năng động, hứng khởi hoặc tăng cường sức sống của con người hoặc hoạt động. Tình huống phổ biến bao gồm mô tả phong cách sống tích cực hoặc sự hứng khởi trong các sự kiện xã hội và giải trí.