Bản dịch của từ Peppier trong tiếng Việt

Peppier

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Peppier (Adjective)

pˈɛpiɚ
pˈɛpiɚ
01

Dạng so sánh của peppy: peppy hơn.

Comparative form of peppy more peppy.

Ví dụ

Her presentation was peppier than the previous one.

Bài thuyết trình của cô ấy sôi động hơn so với bài trước.

The atmosphere in the room felt less peppier today.

Bầu không khí trong phòng cảm thấy ít sôi động hơn hôm nay.

Was the discussion peppier than you expected?

Cuộc thảo luận có sôi động hơn bạn mong đợi không?

Her presentation was peppier than the previous one.

Bài thuyết trình của cô ấy sôi động hơn so với bài trước.

The essay lacked a peppier tone, affecting the overall impression.

Bài luận thiếu sự sôi nổi, ảnh hưởng đến ấn tượng tổng thể.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/peppier/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Peppier

Không có idiom phù hợp