Bản dịch của từ Per mille trong tiếng Việt

Per mille

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Per mille (Adverb)

pɚɹ mˈɪli
pɚɹ mˈɪli
01

Bằng một số tiền nhất định trong mỗi nghìn.

By a specified amount in every thousand.

Ví dụ

The charity aims to reduce poverty rates by one per mille.

Tổ chức từ thiện nhằm giảm tỷ lệ nghèo đến một phần nghìn.

The vaccination campaign succeeded in reaching a coverage of two per mille.

Chiến dịch tiêm chủng thành công đạt tới mức bao phủ hai phần nghìn.

The government allocated funds equivalent to three per mille of the budget.

Chính phủ phân bổ nguồn lực tương đương với ba phần nghìn ngân sách.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/per mille/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Per mille

Không có idiom phù hợp