Bản dịch của từ Per mille trong tiếng Việt
Per mille

Per mille (Adverb)
The charity aims to reduce poverty rates by one per mille.
Tổ chức từ thiện nhằm giảm tỷ lệ nghèo đến một phần nghìn.
The vaccination campaign succeeded in reaching a coverage of two per mille.
Chiến dịch tiêm chủng thành công đạt tới mức bao phủ hai phần nghìn.
The government allocated funds equivalent to three per mille of the budget.
Chính phủ phân bổ nguồn lực tương đương với ba phần nghìn ngân sách.
Từ "per mille" (viết tắt là ‰) là một đơn vị đo lường tỷ lệ, có nghĩa là "trên một ngàn". Nó thường được sử dụng trong các lĩnh vực như thống kê, ngữ pháp, hoặc khoa học khi biểu thị một phần của tổng thể trong dạng phần trăm. Trong tiếng Anh, cả British và American English đều sử dụng thuật ngữ này với cùng một nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, trong thực tiễn nói, "per mille" thường ít gặp hơn "percent" và có thể được thay thế bằng "per thousand" để dễ hiểu hơn.
Từ "per mille" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "per" có nghĩa là "qua" hoặc "mỗi", và "mille" có nghĩa là "một nghìn". Cụm từ này được sử dụng để chỉ tỷ lệ phần trăm trên mỗi một nghìn đơn vị. Trong lịch sử, "per mille" đã được áp dụng trong các lĩnh vực như kinh tế, tài chính và thống kê để diễn tả tỷ lệ, giúp người dùng dễ dàng tính toán và so sánh dữ liệu. Nghĩa hiện tại của nó vẫn giữ nguyên giá trị toán học và ứng dụng thực tiễn trong phân tích dữ liệu.
Từ "per mille" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến số liệu thống kê hoặc phân tích tài chính. Trong các tình huống khác, thuật ngữ này thường được áp dụng trong các lĩnh vực như khoa học và y tế để thể hiện tỷ lệ hoặc mật độ, như trong việc mô tả nồng độ của một hợp chất trong dung dịch.