Bản dịch của từ Perceivability trong tiếng Việt
Perceivability

Perceivability (Noun)
Trạng thái hoặc chất lượng của khả năng nhận thức được.
The state or quality of being perceivable.
The perceivability of social issues is crucial for community awareness.
Tính khả nhận biết của các vấn đề xã hội rất quan trọng.
The perceivability of poverty in our city is often overlooked.
Tính khả nhận biết của nghèo đói ở thành phố chúng ta thường bị bỏ qua.
Is the perceivability of mental health issues improving in society?
Liệu tính khả nhận biết của các vấn đề sức khỏe tâm thần đang cải thiện không?
Từ "perceivability" có nghĩa là khả năng nhận thức hoặc cảm nhận một đối tượng hoặc hiện tượng nào đó. Đây là danh từ được hình thành từ động từ "perceive", mang hàm nghĩa mà con người có thể nhận biết hoặc hiểu thông qua giác quan. Ở cả Anh Anh và Anh Mỹ, từ này đều được sử dụng với nghĩa tương tự, tuy nhiên, trong thực tế, do ngữ cảnh và thói quen ngôn ngữ, tần suất sử dụng có thể khác nhau. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này được sử dụng ít phổ biến và thường xuất hiện trong ngữ cảnh triết học hoặc tâm lý học.
Từ "perceivability" có gốc từ tiếng Latin "perceptibilis", bao gồm tiền tố "per-" (qua, qua khỏi) và "ceptibilis" (có thể nhận thức được). Nguyên nghĩa của thuật ngữ này liên quan đến khả năng để cảm nhận hoặc nhận biết điều gì đó. Lịch sử phát triển của từ này cho thấy rằng nó đã được sử dụng trong ngữ cảnh triết học và tâm lý học để mô tả mức độ mà sự vật có thể được cảm nhận hay hiểu rõ, và hiện nay, nó thường được dùng trong các lĩnh vực nghiên cứu liên quan đến cảm nhận và nhận thức.
Từ "perceivability" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh học thuật, đặc biệt là trong các lĩnh vực như triết học và tâm lý học. Trong các tình huống thông dụng, từ này thường được sử dụng để mô tả khả năng nhận thức hoặc cảm nhận một hiện tượng, ý tưởng hay sự vật nào đó. Do đó, "perceivability" thường liên quan đến các cuộc thảo luận về nhận thức và trải nghiệm con người.