Bản dịch của từ Perceivability trong tiếng Việt

Perceivability

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Perceivability (Noun)

pɚsəpəzˈɪvətli
pɚsəpəzˈɪvətli
01

Trạng thái hoặc chất lượng của khả năng nhận thức được.

The state or quality of being perceivable.

Ví dụ

The perceivability of social issues is crucial for community awareness.

Tính khả nhận biết của các vấn đề xã hội rất quan trọng.

The perceivability of poverty in our city is often overlooked.

Tính khả nhận biết của nghèo đói ở thành phố chúng ta thường bị bỏ qua.

Is the perceivability of mental health issues improving in society?

Liệu tính khả nhận biết của các vấn đề sức khỏe tâm thần đang cải thiện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/perceivability/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Perceivability

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.