Bản dịch của từ Percept trong tiếng Việt
Percept

Percept (Noun)
Đối tượng của nhận thức; một cái gì đó được nhận thức.
An object of perception something that is perceived.
The percept of kindness in society influences people's behavior positively.
Sự nhận thức về lòng tốt trong xã hội ảnh hưởng tích cực đến hành vi của mọi người.
Media often shapes the percepts of beauty standards in the community.
Phương tiện truyền thông thường định hình nhận thức về tiêu chuẩn vẻ đẹp trong cộng đồng.
The percept of safety is crucial for a cohesive and harmonious society.
Sự nhận thức về an toàn là rất quan trọng cho một xã hội đoàn kết và hài hòa.
Họ từ
Từ "percept" chỉ một đối tượng, hiện tượng hoặc trải nghiệm mà con người nhận thức được qua giác quan. Trong tâm lý học, percept thường được phân tích để hiểu cách mà con người tương tác và hiểu biết về thế giới xung quanh. Tuy nhiên, từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật và không phổ biến trong tiếng Anh thông thường. Cả Anh-Anh và Anh-Mỹ đều sử dụng từ này tương tự, nhưng mức độ sử dụng và sự quen thuộc của nó có thể khác nhau trong các lĩnh vực chuyên môn.
Từ "percept" có nguồn gốc từ tiếng Latin "perceptus", là dạng quá khứ phân từ của động từ "percipere", mang nghĩa là "nhận biết" hoặc "tiếp nhận". Trong triết học, đặc biệt là trong các lý thuyết về nhận thức, "percept" được sử dụng để chỉ một đơn vị cảm nhận hoặc trải nghiệm, đề cập đến cách mà con người tiếp nhận thông tin từ môi trường xung quanh. Sự chuyển giao này từ nghĩa gốc đến ý nghĩa hiện tại thể hiện tầm quan trọng của việc nhận thức trong quá trình hiểu biết thế giới.
Từ "percept" là một khái niệm thường được sử dụng trong lĩnh vực tâm lý học và triết học, có tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong IELTS, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả quá trình nhận thức hoặc trong các bài viết về triết lý nhận thức. Ngoài ra, "percept" cũng được sử dụng trong các nghiên cứu liên quan đến cảm giác và nhận thức, thường liên quan đến cách mà con người tiếp nhận và xử lý thông tin từ môi trường xung quanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



