Bản dịch của từ Percontation trong tiếng Việt
Percontation

Percontation (Noun)
Her percontation about community services sparked a lively discussion among residents.
Câu hỏi của cô ấy về dịch vụ cộng đồng đã khơi dậy một cuộc thảo luận sôi nổi giữa các cư dân.
Many percontations at the town hall meeting went unanswered last week.
Nhiều câu hỏi tại cuộc họp thị trấn tuần trước đã không được trả lời.
What percontation did you ask about local volunteer opportunities?
Câu hỏi nào bạn đã hỏi về cơ hội tình nguyện địa phương?
Percontation là danh từ trong ngôn ngữ học, dùng để chỉ hành động hoặc quá trình đặt câu hỏi, đặc biệt trong bối cảnh của các cuộc đối thoại hay điều tra. Từ này thường xuất hiện trong các nghiên cứu về giao tiếp và tri thức, liên quan đến cách thức con người tìm kiếm thông tin. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh Anh và Anh Mỹ về hình thức và nghĩa của từ này, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau tùy vào ngữ cảnh.
Từ "percontation" xuất phát từ tiếng Latinh "percontatio", có gốc từ động từ "percontari", nghĩa là "hỏi" hoặc "điều tra". Từ này mang ý nghĩa chỉ quá trình đặt câu hỏi nhằm thu thập thông tin hoặc tìm hiểu sự thật. Trong ngữ cảnh hiện đại, "percontation" chỉ ra sự khảo sát có hệ thống và sâu sắc, thường được sử dụng trong nghiên cứu và phân tích, phản ánh sự chuyển đổi từ hành động hỏi đơn giản sang phương pháp thăm dò tri thức sâu sắc hơn.
Từ "percontation" xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật hoặc ngôn ngữ, từ này thường liên quan đến câu hỏi, điều tra hoặc thu thập thông tin. Sử dụng phổ biến nhất của "percontation" là trong các lĩnh vực triết học và tâm lý học, nơi sự dò hỏi và khai thác thông tin sâu sắc là cần thiết. Khả năng sử dụng từ này trong giao tiếp hàng ngày là rất hạn chế.