Bản dịch của từ Perdure trong tiếng Việt
Perdure

Perdure (Verb)
Traditions perdure through generations in this close-knit community.
Truyền thống duy trì qua các thế hệ trong cộng đồng gắn bó này.
The impact of the pandemic will perdure for years to come.
Ảnh hưởng của đại dịch sẽ duy trì trong nhiều năm tới.
The charity's mission is to help vulnerable groups perdure resilience.
Sứ mệnh của tổ chức từ thiện là giúp các nhóm dễ tổn thương duy trì sự kiên cường.
Dạng động từ của Perdure (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Perdure |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Perdured |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Perdured |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Perdures |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Perduring |
Từ "perdure" có nguồn gốc từ tiếng Latin "perdurare", mang nghĩa là "kéo dài" hoặc "tồn tại lâu dài". Trong tiếng Anh, "perdure" được sử dụng để chỉ sự tồn tại hoặc kéo dài của một trạng thái, sự kiện, hoặc hiện tượng qua thời gian. Từ này chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh triết học hoặc lý thuyết về thời gian và tồn tại. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này; tuy nhiên, nó ít phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "perdure" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "perdurare", trong đó "per-" có nghĩa là "thông qua" và "durare" có nghĩa là "kéo dài" hoặc "bền bỉ". Từ này ban đầu được sử dụng để chỉ một trạng thái tồn tại lâu dài hay vĩnh cửu. Trong ngữ cảnh hiện nay, "perdure" chỉ các đối tượng, khái niệm hoặc trải nghiệm kéo dài qua thời gian, thể hiện sự bền vững và không bị thay đổi dù có sự tác động từ môi trường.
Từ "perdure" ít gặp trong các phần của IELTS, với tần suất thấp trong Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong văn chương học thuật và triết học, ám chỉ sự tồn tại lâu dài hoặc trường tồn của một sự vật hoặc khái niệm. Từ có thể thấy trong các cuộc thảo luận về triết lý thời gian hoặc trong phân tích văn bản. Khả năng sử dụng từ này đòi hỏi một vốn từ vựng phong phú và sự hiểu biết sâu sắc về ngữ cảnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp