Bản dịch của từ Perdure trong tiếng Việt

Perdure

Verb

Perdure (Verb)

pəɹdˈʊɹ
pəɹdˈʊɹ
01

Vẫn tồn tại; chịu đựng.

Remain in existence; endure.

Ví dụ

Traditions perdure through generations in this close-knit community.

Truyền thống duy trì qua các thế hệ trong cộng đồng gắn bó này.

The impact of the pandemic will perdure for years to come.

Ảnh hưởng của đại dịch sẽ duy trì trong nhiều năm tới.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Perdure

Không có idiom phù hợp