Bản dịch của từ Perdure trong tiếng Việt
Perdure
Verb
Perdure (Verb)
pəɹdˈʊɹ
pəɹdˈʊɹ
Ví dụ
Traditions perdure through generations in this close-knit community.
Truyền thống duy trì qua các thế hệ trong cộng đồng gắn bó này.
The impact of the pandemic will perdure for years to come.
Ảnh hưởng của đại dịch sẽ duy trì trong nhiều năm tới.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Perdure
Không có idiom phù hợp