Bản dịch của từ Perfect contentment trong tiếng Việt
Perfect contentment

Perfect contentment (Phrase)
Một trạng thái hoàn toàn hài lòng và hạnh phúc.
A state of complete satisfaction and happiness.
Many people find perfect contentment in simple social gatherings with friends.
Nhiều người tìm thấy sự hài lòng hoàn hảo trong các buổi tụ họp xã hội đơn giản với bạn bè.
She does not experience perfect contentment when attending large parties alone.
Cô ấy không trải nghiệm sự hài lòng hoàn hảo khi tham dự các bữa tiệc lớn một mình.
Can perfect contentment be achieved through community service and volunteering?
Liệu sự hài lòng hoàn hảo có thể đạt được qua dịch vụ cộng đồng và tình nguyện không?
"Perfect contentment" là cụm từ diễn tả trạng thái hoàn toàn thỏa mãn và hạnh phúc. Trong ngữ cảnh tâm lý học, nó thể hiện sự mãn nguyện không chỉ về mặt vật chất mà còn về mặt tinh thần. Cụm từ này thường được sử dụng trong văn học và triết học để nói đến sự tìm kiếm hạnh phúc tối thượng. Ở cả Anh và Mỹ, cụm từ này có cùng nghĩa, tuy nhiên, cách sử dụng và tần suất xuất hiện có thể khác nhau, với Anh có xu hướng nhấn mạnh nhiều hơn vào khía cạnh triết lý.
Cụm từ "perfect contentment" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "perfect" xuất phát từ "perfectus", có nghĩa là "hoàn thiện" hay "hoàn hảo", và "contentment" bắt nguồn từ "contentus", có nghĩa là "hài lòng" hay "thỏa mãn". Lịch sử ngôn ngữ cho thấy sự kết hợp của hai yếu tố này diễn tả trạng thái tâm lý tối ưu khi con người đạt được sự thỏa mãn tuyệt đối trong cuộc sống. Nội dung hiện tại của cụm từ này gợi nhắc đến cảm giác an lạc và hài lòng sâu sắc, phản ánh sự hoàn thiện trong trải nghiệm cá nhân.
Cụm từ "perfect contentment" không thường xuyên xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Listening và Reading, cụm từ này có thể xuất hiện trong những ngữ cảnh liên quan đến tâm lý học hoặc triết học, nhưng không phổ biến. Trong các bài viết IELTS Writing và Speaking, cụm từ này thường được sử dụng để diễn đạt cảm xúc thỏa mãn hoàn hảo, thường trong các chủ đề về hạnh phúc, lối sống, hoặc ham muốn cá nhân. Trong ngữ cảnh thường ngày, nó được áp dụng trong các cuộc thảo luận về cảm xúc và nhu cầu con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp