Bản dịch của từ Perfect contentment trong tiếng Việt

Perfect contentment

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Perfect contentment (Phrase)

pɝˈfˌɪkt kəntˈɛntmənt
pɝˈfˌɪkt kəntˈɛntmənt
01

Một trạng thái hoàn toàn hài lòng và hạnh phúc.

A state of complete satisfaction and happiness.

Ví dụ

Many people find perfect contentment in simple social gatherings with friends.

Nhiều người tìm thấy sự hài lòng hoàn hảo trong các buổi tụ họp xã hội đơn giản với bạn bè.

She does not experience perfect contentment when attending large parties alone.

Cô ấy không trải nghiệm sự hài lòng hoàn hảo khi tham dự các bữa tiệc lớn một mình.

Can perfect contentment be achieved through community service and volunteering?

Liệu sự hài lòng hoàn hảo có thể đạt được qua dịch vụ cộng đồng và tình nguyện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/perfect contentment/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Perfect contentment

Không có idiom phù hợp