Bản dịch của từ Perfect stranger trong tiếng Việt

Perfect stranger

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Perfect stranger (Idiom)

01

Một người nào đó bạn chưa bao giờ gặp trước đây.

Someone you have never met before.

Ví dụ

I met a perfect stranger at the IELTS speaking test yesterday.

Tôi đã gặp một người hoàn toàn xa lạ trong bài kiểm tra nói IELTS hôm qua.

She is not a perfect stranger; we have chatted online before.

Cô ấy không phải là người hoàn toàn xa lạ; chúng tôi đã trò chuyện trực tuyến trước đây.

Is that person a perfect stranger to you during the event?

Người đó có phải là một người hoàn toàn xa lạ với bạn trong sự kiện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/perfect stranger/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Perfect stranger

Không có idiom phù hợp