Bản dịch của từ Perforated trong tiếng Việt

Perforated

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Perforated (Verb)

pˈɝfɚeɪtɪd
pˈɝɹfəɹeɪtɪd
01

Tạo một hoặc nhiều lỗ trên (cái gì đó) bằng cách khoan, đục lỗ hoặc cắt.

Make a hole or holes in something by boring punching or cutting.

Ví dụ

The activist perforated the banners for better airflow during the protest.

Nhà hoạt động đã khoan lỗ trên các biểu ngữ để gió lưu thông tốt hơn.

The organization did not perforate the flyers, which made them less effective.

Tổ chức không khoan lỗ trên các tờ rơi, khiến chúng kém hiệu quả hơn.

Did the artist perforate the canvas for the social awareness project?

Nghệ sĩ đã khoan lỗ trên bức tranh cho dự án nâng cao nhận thức xã hội chưa?

Dạng động từ của Perforated (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Perforate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Perforated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Perforated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Perforates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Perforating

Perforated (Adjective)

01

Có hàng lỗ nhỏ được tạo ra bằng dụng cụ xé giấy, chứng từ, v.v.

Having a row of small holes made by a tool for tearing paper vouchers etc.

Ví dụ

The perforated tickets were easy to tear during the concert.

Những vé có lỗ dễ dàng bị xé trong buổi hòa nhạc.

The community center does not use perforated forms for registrations.

Trung tâm cộng đồng không sử dụng mẫu có lỗ để đăng ký.

Are the perforated sheets available for the charity event?

Có phải các tờ giấy có lỗ có sẵn cho sự kiện từ thiện không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Perforated cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Perforated

Không có idiom phù hợp