Bản dịch của từ Perforated trong tiếng Việt
Perforated

Perforated (Verb)
The activist perforated the banners for better airflow during the protest.
Nhà hoạt động đã khoan lỗ trên các biểu ngữ để gió lưu thông tốt hơn.
The organization did not perforate the flyers, which made them less effective.
Tổ chức không khoan lỗ trên các tờ rơi, khiến chúng kém hiệu quả hơn.
Did the artist perforate the canvas for the social awareness project?
Nghệ sĩ đã khoan lỗ trên bức tranh cho dự án nâng cao nhận thức xã hội chưa?
Dạng động từ của Perforated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Perforate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Perforated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Perforated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Perforates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Perforating |
Perforated (Adjective)
The perforated tickets were easy to tear during the concert.
Những vé có lỗ dễ dàng bị xé trong buổi hòa nhạc.
The community center does not use perforated forms for registrations.
Trung tâm cộng đồng không sử dụng mẫu có lỗ để đăng ký.
Are the perforated sheets available for the charity event?
Có phải các tờ giấy có lỗ có sẵn cho sự kiện từ thiện không?
Họ từ
Từ "perforated" được định nghĩa là có nhiều lỗ nhỏ hoặc lỗ hổng được tạo ra, thường nhằm mục đích cho phép lưu thông khí, chất lỏng hoặc để dễ dàng cắt. Trong tiếng Anh Anh vàAnh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự nhau. Điểm khác biệt có thể nằm ở cách phát âm, trong đó người Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu trong khi người Mỹ nhấn mạnh âm tiết thứ hai. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh kỹ thuật và sản xuất, như trong "giấy perforated" hoặc "tấm kim loại perforated".
Từ "perforated" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "perforare", nghĩa là "đục lỗ". Được hình thành từ tiền tố "per-" có nghĩa là "qua" và "forare" nghĩa là "đục". Từ thế kỷ 15, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả các vật thể có lỗ đục, cho phép qua lại hoặc thông hơi. Ngày nay, "perforated" được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như công nghiệp và thiết kế, thể hiện khả năng sáng tạo trong việc cải thiện chức năng của vật liệu.
Từ "perforated" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài kiểm tra nghe, nói và viết, trong khi có thể xuất hiện một cách hạn chế trong phần đọc. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực kỹ thuật, vật liệu, và thiết kế để mô tả các vật thể có lỗ hoặc khe, như giấy hoặc kim loại, nhằm tạo điều kiện cho việc lưu thông khí, chất lỏng hoặc ánh sáng. Ngoài ra, "perforated" cũng có thể được dùng trong ngữ cảnh y học để mô tả các vết thương hoặc tình trạng bệnh lý liên quan đến sự thủng hoặc rách.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp