Bản dịch của từ Perforated trong tiếng Việt
Perforated
Perforated (Verb)
The activist perforated the banners for better airflow during the protest.
Nhà hoạt động đã khoan lỗ trên các biểu ngữ để gió lưu thông tốt hơn.
The organization did not perforate the flyers, which made them less effective.
Tổ chức không khoan lỗ trên các tờ rơi, khiến chúng kém hiệu quả hơn.
Did the artist perforate the canvas for the social awareness project?
Nghệ sĩ đã khoan lỗ trên bức tranh cho dự án nâng cao nhận thức xã hội chưa?
Dạng động từ của Perforated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Perforate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Perforated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Perforated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Perforates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Perforating |
Perforated (Adjective)
The perforated tickets were easy to tear during the concert.
Những vé có lỗ dễ dàng bị xé trong buổi hòa nhạc.
The community center does not use perforated forms for registrations.
Trung tâm cộng đồng không sử dụng mẫu có lỗ để đăng ký.
Are the perforated sheets available for the charity event?
Có phải các tờ giấy có lỗ có sẵn cho sự kiện từ thiện không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp