Bản dịch của từ Perforates trong tiếng Việt

Perforates

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Perforates (Verb)

pɝˈfɚˌeɪts
pɝˈfɚˌeɪts
01

Tạo một hoặc nhiều lỗ trên cái gì đó.

To make a hole or holes in something.

Ví dụ

The activist perforates posters to spread awareness about climate change.

Nhà hoạt động khoan lỗ vào áp phích để nâng cao nhận thức về biến đổi khí hậu.

She does not perforate the community bulletin board with unnecessary flyers.

Cô ấy không khoan lỗ vào bảng thông báo cộng đồng với tờ rơi không cần thiết.

Do you think he perforates the paper for a good cause?

Bạn có nghĩ rằng anh ấy khoan lỗ vào giấy vì lý do tốt không?

Dạng động từ của Perforates (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Perforate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Perforated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Perforated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Perforates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Perforating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/perforates/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Perforates

Không có idiom phù hợp