Bản dịch của từ Perforates trong tiếng Việt
Perforates

Perforates (Verb)
The activist perforates posters to spread awareness about climate change.
Nhà hoạt động khoan lỗ vào áp phích để nâng cao nhận thức về biến đổi khí hậu.
She does not perforate the community bulletin board with unnecessary flyers.
Cô ấy không khoan lỗ vào bảng thông báo cộng đồng với tờ rơi không cần thiết.
Do you think he perforates the paper for a good cause?
Bạn có nghĩ rằng anh ấy khoan lỗ vào giấy vì lý do tốt không?
Dạng động từ của Perforates (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Perforate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Perforated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Perforated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Perforates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Perforating |
Họ từ
Từ "perforates" là dạng động từ của "perforate", mang nghĩa là tạo ra các lỗ hoặc lỗ hổng trong một bề mặt nào đó, thường bằng cách khoan hoặc cắt. Phiên bản British English và American English của từ này không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa hoặc cách sử dụng, mặc dù trong âm điệu, một số người nói tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh âm tiết khác so với người nói tiếng Anh Anh. "Perforates" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như y học, kỹ thuật và sản xuất để mô tả quá trình tạo lỗ trong chất liệu hoặc mô.
Từ "perforates" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "perforare", trong đó "per-" có nghĩa là "bên cạnh" hoặc "hoặc hơn", và "forare" có nghĩa là "đục lỗ". Từ thế kỷ 16, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ hành động tạo ra lỗ hoặc lỗ hổng trong một chất liệu nào đó. Ngày nay, "perforates" được sử dụng rộng rãi trong ngữ cảnh kỹ thuật và công nghiệp, diễn tả hành động tạo lỗ trên bề mặt vật liệu để phục vụ cho các mục đích lắp đặt hoặc chức năng.
Từ "perforates" không phổ biến trong các thành phần của IELTS, được sử dụng chủ yếu trong phần Viết và Nói liên quan đến các chủ đề kỹ thuật hoặc khoa học. Trong bài Nghe và Đọc, tần suất xuất hiện của từ này thấp, thường liên quan đến những lĩnh vực như y học, công nghệ hoặc xây dựng. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để mô tả hành động tạo ra lỗ hoặc khoá trong vật liệu, thường gặp trong thảo luận kỹ thuật hoặc thiết kế.