Bản dịch của từ Performance history trong tiếng Việt

Performance history

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Performance history (Phrase)

pɚfˈɔɹməns hˈɪstɚi
pɚfˈɔɹməns hˈɪstɚi
01

Một bản ghi về hiệu suất hoặc hoạt động trong quá khứ.

A record of past performance or activity.

Ví dụ

Her performance history shows consistent improvement in community service projects.

Lịch sử hoạt động của cô ấy cho thấy sự cải thiện liên tục trong các dự án phục vụ cộng đồng.

His performance history does not reflect any social volunteer work.

Lịch sử hoạt động của anh ấy không phản ánh bất kỳ công việc tình nguyện xã hội nào.

Does your performance history include any leadership roles in social events?

Lịch sử hoạt động của bạn có bao gồm bất kỳ vai trò lãnh đạo nào trong các sự kiện xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Performance history cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Performance history

Không có idiom phù hợp