Bản dịch của từ Performance history trong tiếng Việt
Performance history
Performance history (Phrase)
Her performance history shows consistent improvement in community service projects.
Lịch sử hoạt động của cô ấy cho thấy sự cải thiện liên tục trong các dự án phục vụ cộng đồng.
His performance history does not reflect any social volunteer work.
Lịch sử hoạt động của anh ấy không phản ánh bất kỳ công việc tình nguyện xã hội nào.
Does your performance history include any leadership roles in social events?
Lịch sử hoạt động của bạn có bao gồm bất kỳ vai trò lãnh đạo nào trong các sự kiện xã hội không?
Khái niệm "performance history" đề cập đến bản ghi chép rõ ràng về những thành tích, kết quả công việc hoặc hiệu suất của một cá nhân hoặc tổ chức trong một khoảng thời gian xác định. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như giáo dục, quản lý và thể thao để đánh giá năng lực và tiến bộ. Tại Anh và Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách sử dụng trong ngữ cảnh.
Từ "performance" có nguồn gốc từ tiếng Latin "performare", trong đó "per-" có nghĩa là "hoàn thành" và "formare" có nghĩa là "định hình". Từ này đã trải qua nhiều giai đoạn phát triển ngôn ngữ, từ tiếng Pháp trung cổ "parformer" cho đến tiếng Anh hiện đại. Trong ngữ cảnh hiện nay, "performance" chỉ việc thực hiện hoặc biểu diễn một hành động, thường liên quan đến nghệ thuật hay công việc, đây là sự kế thừa trực tiếp từ bản chất "hoàn thành" của gốc từ Latin.
Thuật ngữ "performance history" xuất hiện khá thường xuyên trong cả bốn phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc liên quan đến nội dung về đánh giá chất lượng và sự tiến bộ của cá nhân hoặc tổ chức. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực giáo dục và nghề nghiệp, nhằm mô tả thành tích và kinh nghiệm qua các kỳ thi hoặc công việc trước đây. Tình huống thường gặp bao gồm báo cáo, đánh giá năng lực và hồ sơ xin việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp