Bản dịch của từ Perfricate trong tiếng Việt
Perfricate
Perfricate (Verb)
Chà kỹ hoặc khắp nơi; để lùng sục.
To rub thoroughly or all over to scour.
Volunteers perfricate the community center to improve its appearance for events.
Các tình nguyện viên chà rửa trung tâm cộng đồng để cải thiện diện mạo cho các sự kiện.
They do not perfricate the park benches, leaving them dirty and uninviting.
Họ không chà rửa các ghế công viên, để chúng bẩn và không hấp dẫn.
Do you think they will perfricate the streets before the festival?
Bạn có nghĩ rằng họ sẽ chà rửa đường phố trước lễ hội không?
Từ "perfricate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, nghĩa là "đục thủng" hoặc "làm rách". Nó thường được sử dụng để chỉ hành động làm cho một vật dụng bị hư hỏng hoặc bị phá vỡ một cách có chủ ý. Từ này không phổ biến trong tiếng Anh hiện đại và không có phiên bản khác trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Sự thiếu phổ biến khiến từ này ít được sử dụng trong ngữ cảnh nói và viết hàng ngày, tạo ra suy giảm giá trị trong giao tiếp thông thường.
Từ "perfricate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với tiền tố "per-" có nghĩa là "hoàn toàn" và động từ "fricare" có nghĩa là "cọ xát" hoặc "chà". Từ này được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ việc làm hỏng hoặc gây thiệt hại hoàn toàn. Xuất hiện từ thế kỷ 17, "perfricate" đã trở thành thuật ngữ để mô tả hành động làm mòn hoặc phá hủy một cách triệt để, phản ánh bản chất của sự hủy hoại trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "perfricate" rất hiếm khi xuất hiện trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Đây là một từ ít được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày hoặc tài liệu học thuật, chủ yếu vì nó mang tính chuyên ngành trong lĩnh vực ngôn ngữ học. Những tình huống mà từ này có thể được sử dụng bao gồm các cuộc thảo luận về cấu trúc ngữ pháp hoặc phân tích ngữ nghĩa trong văn học.