Bản dịch của từ Scour trong tiếng Việt
Scour
Scour (Noun)
Tiêu chảy ở gia súc, đặc biệt là bò và lợn.
Diarrhoea in livestock, especially cattle and pigs.
The outbreak of scour affected many cattle in the region.
Đợt dịch scour ảnh hưởng đến nhiều con bò trong khu vực.
Farmers are concerned about the spread of scour among their pigs.
Những người nông dân lo lắng về sự lây lan của scour trong đàn lợn của họ.
Hành động cọ rửa hoặc trạng thái bị cọ rửa, đặc biệt là do nước chảy xiết.
The action of scouring or the state of being scoured, especially by swift-flowing water.
The scour of the riverbanks caused erosion in the community.
Sự xói mòn của bờ sông gây xói mòn trong cộng đồng.
The environmental group worked to prevent the scour of natural habitats.
Nhóm môi trường làm việc để ngăn chặn sự xói mòn của môi trường sống tự nhiên.
Scour (Verb)
The livestock in the village scour due to poor sanitation.
Đàn gia súc ở làng bị tiêu chảy do vệ sinh kém.
The outbreak caused many animals to scour, affecting the community.
Đợt dịch bệnh khiến nhiều con vật bị tiêu chảy, ảnh hưởng đến cộng đồng.
The police scoured the area for the missing child.
Cảnh sát đã lùng sục khu vực để tìm đứa trẻ mất tích.
Volunteers scoured the beach for any signs of pollution.
Những tình nguyện viên đã lùng sục bãi biển để tìm dấu hiệu ô nhiễm.
Volunteers scour the beach for plastic waste every weekend.
Tình nguyện viên tìm kiếm bãi biển để tìm rác nhựa mỗi cuối tuần.
The community scours the streets for signs of vandalism.
Cộng đồng tìm kiếm trên đường phố để tìm dấu hiệu vẽ bậy.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp