Bản dịch của từ Scour trong tiếng Việt

Scour

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scour (Noun)

skˈaʊɚ
skˈaʊɹ
01

Tiêu chảy ở gia súc, đặc biệt là bò và lợn.

Diarrhoea in livestock, especially cattle and pigs.

Ví dụ

The outbreak of scour affected many cattle in the region.

Đợt dịch scour ảnh hưởng đến nhiều con bò trong khu vực.

Farmers are concerned about the spread of scour among their pigs.

Những người nông dân lo lắng về sự lây lan của scour trong đàn lợn của họ.

Vaccination programs are being implemented to prevent scour in livestock.

Các chương trình tiêm chủng đang được triển khai để ngăn chặn scour ở gia súc.

02

Hành động cọ rửa hoặc trạng thái bị cọ rửa, đặc biệt là do nước chảy xiết.

The action of scouring or the state of being scoured, especially by swift-flowing water.

Ví dụ

The scour of the riverbanks caused erosion in the community.

Sự xói mòn của bờ sông gây xói mòn trong cộng đồng.

The environmental group worked to prevent the scour of natural habitats.

Nhóm môi trường làm việc để ngăn chặn sự xói mòn của môi trường sống tự nhiên.

The construction project aimed to reduce the scour of the coastline.

Dự án xây dựng nhằm giảm thiểu sự xói mòn của bờ biển.

Dạng danh từ của Scour (Noun)

SingularPlural

Scour

Scours

Scour (Verb)

skˈaʊɚ
skˈaʊɹ
01

(của gia súc) bị tiêu chảy.

(of livestock) suffer from diarrhoea.

Ví dụ

The livestock in the village scour due to poor sanitation.

Đàn gia súc ở làng bị tiêu chảy do vệ sinh kém.

The outbreak caused many animals to scour, affecting the community.

Đợt dịch bệnh khiến nhiều con vật bị tiêu chảy, ảnh hưởng đến cộng đồng.

The farmer sought help for his livestock scouring issue.

Nông dân tìm kiếm sự giúp đỡ cho vấn đề tiêu chảy của gia súc.

02

Chủ đề (địa điểm, văn bản, v.v.) cần tìm kiếm kỹ lưỡng để xác định vị trí nào đó.

Subject (a place, text, etc.) to a thorough search in order to locate something.

Ví dụ

The police scoured the area for the missing child.

Cảnh sát đã lùng sục khu vực để tìm đứa trẻ mất tích.

Volunteers scoured the beach for any signs of pollution.

Những tình nguyện viên đã lùng sục bãi biển để tìm dấu hiệu ô nhiễm.

The team scoured the database for relevant information.

Nhóm đã lùng sục cơ sở dữ liệu để tìm thông tin liên quan.

03

Làm sạch hoặc làm sáng bề mặt của (thứ gì đó) bằng cách chà xát mạnh, thường bằng chất mài mòn hoặc chất tẩy rửa.

Clean or brighten the surface of (something) by rubbing it hard, typically with an abrasive or detergent.

Ví dụ

Volunteers scour the beach for plastic waste every weekend.

Tình nguyện viên tìm kiếm bãi biển để tìm rác nhựa mỗi cuối tuần.

The community scours the streets for signs of vandalism.

Cộng đồng tìm kiếm trên đường phố để tìm dấu hiệu vẽ bậy.

Students scour the park for litter to keep it clean.

Học sinh tìm kiếm công viên để giữ nó sạch sẽ.

Dạng động từ của Scour (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Scour

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Scoured

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Scoured

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Scours

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Scouring

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Scour cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scour

Không có idiom phù hợp