Bản dịch của từ Scouring trong tiếng Việt

Scouring

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scouring (Noun)

skˈaʊɚɪŋ
skˈaʊɹɪŋ
01

Xói mòn do nước, đặc biệt là ở các dòng nước.

Erosion by water especially in watercourses.

Ví dụ

The scouring of the riverbank caused significant erosion problems in the community.

Sự xói mòn bờ sông gây ra vấn đề xói mòn đáng kể trong cộng đồng.

The scouring of the coastline due to heavy rains led to property damage.

Sự xói mòn bờ biển do mưa lớn dẫn đến thiệt hại tài sản.

The scouring of the riverbed changed the landscape of the nearby town.

Sự xói mòn đáy sông đã thay đổi cảnh quan của thị trấn gần đó.

02

Bệnh tiêu chảy. (hiện chỉ được sử dụng cho vật nuôi, mặc dù đôi khi cũng được sử dụng cho con người vào những năm 1600.)

Diarrhea now used only of livestock though also sometimes used of humans into the 1600s.

Ví dụ

The outbreak of scouring affected the cattle in the village.

Sự bùng phát của bệnh tiêu chảy ảnh hưởng đến gia súc ở làng.

Farmers were worried about the scouring spreading among their livestock.

Người nông dân lo lắng về việc bệnh tiêu chảy lây lan trong gia súc của họ.

The veterinarian provided medicine to treat the scouring in pigs.

Bác sĩ thú y cung cấp thuốc để điều trị bệnh tiêu chảy ở lợn.

03

Hành động làm sạch bề mặt bằng cách chà xát bằng bàn chải, xà phòng và nước.

The act of cleaning a surface by rubbing it with a brush soap and water.

Ví dụ

Volunteers are scouring the park for litter every Saturday morning.

Các tình nguyện viên đang cọ rửa công viên để tìm rác mỗi sáng thứ Bảy.

They are not scouring the community center due to budget cuts.

Họ không cọ rửa trung tâm cộng đồng do cắt giảm ngân sách.

Are the students scouring the neighborhood for community service hours?

Các sinh viên có đang cọ rửa khu phố để lấy giờ phục vụ cộng đồng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Scouring cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scouring

Không có idiom phù hợp