Bản dịch của từ Scouring trong tiếng Việt
Scouring
Scouring (Noun)
Xói mòn do nước, đặc biệt là ở các dòng nước.
Erosion by water especially in watercourses.
The scouring of the riverbank caused significant erosion problems in the community.
Sự xói mòn bờ sông gây ra vấn đề xói mòn đáng kể trong cộng đồng.
The scouring of the coastline due to heavy rains led to property damage.
Sự xói mòn bờ biển do mưa lớn dẫn đến thiệt hại tài sản.
The scouring of the riverbed changed the landscape of the nearby town.
Sự xói mòn đáy sông đã thay đổi cảnh quan của thị trấn gần đó.
The outbreak of scouring affected the cattle in the village.
Sự bùng phát của bệnh tiêu chảy ảnh hưởng đến gia súc ở làng.
Farmers were worried about the scouring spreading among their livestock.
Người nông dân lo lắng về việc bệnh tiêu chảy lây lan trong gia súc của họ.
The veterinarian provided medicine to treat the scouring in pigs.
Bác sĩ thú y cung cấp thuốc để điều trị bệnh tiêu chảy ở lợn.
Volunteers are scouring the park for litter every Saturday morning.
Các tình nguyện viên đang cọ rửa công viên để tìm rác mỗi sáng thứ Bảy.
They are not scouring the community center due to budget cuts.
Họ không cọ rửa trung tâm cộng đồng do cắt giảm ngân sách.
Are the students scouring the neighborhood for community service hours?
Các sinh viên có đang cọ rửa khu phố để lấy giờ phục vụ cộng đồng không?
Họ từ
"Scouring" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là tìm kiếm kỹ lưỡng hoặc làm sạch bề mặt thông qua sự chà xát mạnh mẽ. Từ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, tuy nhiên có sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng. Trong tiếng Anh Mỹ, "scouring" thường được sử dụng trong lĩnh vực dọn dẹp công nghiệp hoặc nấu ăn, trong khi tiếng Anh Anh có thể liên kết nhiều hơn với việc tìm kiếm thông tin hoặc tài liệu. Trong cả hai ngữ cảnh, từ này thể hiện hành động mạnh mẽ và quyết liệt.
Từ "scouring" có gốc từ động từ Latinh "coquere", có nghĩa là "nấu" hay "chế biến". Trong tiếng Anh trung cổ, từ này được chuyển đổi thành "scour", với nghĩa là "cọ rửa" hoặc "lau chùi" để loại bỏ bẩn. Sự phát triển này phản ánh mục đích chính của hành động scouring trong môi trường hiện đại, đó là làm sạch một bề mặt nhờ vào cọ xát mạnh mẽ, cho thấy sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại của từ.
Từ "scouring" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong các bài đọc và viết liên quan đến nghiên cứu, phân tích hoặc hoạt động tìm kiếm thông tin. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến việc tìm kiếm cẩn thận hoặc làm sạch một bề mặt, ví dụ như kiểm tra tài liệu, tìm kiếm thông tin trong dữ liệu lớn hoặc quá trình dọn dẹp. "Scouring" thể hiện sự tinh vi và cẩn trọng trong hành động khảo sát và thu thập thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp