Bản dịch của từ Scouring trong tiếng Việt
Scouring
Scouring (Noun)
Xói mòn do nước, đặc biệt là ở các dòng nước.
Erosion by water especially in watercourses.
The scouring of the riverbank caused significant erosion problems in the community.
Sự xói mòn bờ sông gây ra vấn đề xói mòn đáng kể trong cộng đồng.
The scouring of the coastline due to heavy rains led to property damage.
Sự xói mòn bờ biển do mưa lớn dẫn đến thiệt hại tài sản.
The scouring of the riverbed changed the landscape of the nearby town.
Sự xói mòn đáy sông đã thay đổi cảnh quan của thị trấn gần đó.
The outbreak of scouring affected the cattle in the village.
Sự bùng phát của bệnh tiêu chảy ảnh hưởng đến gia súc ở làng.
Farmers were worried about the scouring spreading among their livestock.
Người nông dân lo lắng về việc bệnh tiêu chảy lây lan trong gia súc của họ.
The veterinarian provided medicine to treat the scouring in pigs.
Bác sĩ thú y cung cấp thuốc để điều trị bệnh tiêu chảy ở lợn.
Volunteers are scouring the park for litter every Saturday morning.
Các tình nguyện viên đang cọ rửa công viên để tìm rác mỗi sáng thứ Bảy.
They are not scouring the community center due to budget cuts.
Họ không cọ rửa trung tâm cộng đồng do cắt giảm ngân sách.
Are the students scouring the neighborhood for community service hours?
Các sinh viên có đang cọ rửa khu phố để lấy giờ phục vụ cộng đồng không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp