Bản dịch của từ Perfumery trong tiếng Việt

Perfumery

Noun [U/C]

Perfumery (Noun)

pəɹfjˈuməɹi
pəɹfjˈuməɹi
01

Hành động hoặc kinh doanh sản xuất hoặc bán nước hoa.

The action or business of producing or selling perfumes

Ví dụ

The local perfumery sells unique scents from around the world.

Cửa hàng nước hoa địa phương bán những mùi hương độc đáo từ khắp nơi.

Many people do not visit the perfumery for cheap products.

Nhiều người không đến cửa hàng nước hoa để mua sản phẩm rẻ.

Is the perfumery hosting any special events this weekend?

Cửa hàng nước hoa có tổ chức sự kiện đặc biệt nào vào cuối tuần này không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Perfumery

Không có idiom phù hợp