Bản dịch của từ Perfumery trong tiếng Việt
Perfumery
Perfumery (Noun)
The local perfumery sells unique scents from around the world.
Cửa hàng nước hoa địa phương bán những mùi hương độc đáo từ khắp nơi.
Many people do not visit the perfumery for cheap products.
Nhiều người không đến cửa hàng nước hoa để mua sản phẩm rẻ.
Is the perfumery hosting any special events this weekend?
Cửa hàng nước hoa có tổ chức sự kiện đặc biệt nào vào cuối tuần này không?
Họ từ
Từ "perfumery" chỉ về ngành công nghiệp chế tạo nước hoa, bao gồm việc sáng tạo, sản xuất và tiếp thị các sản phẩm hương liệu. Tại Anh, "perfumery" thường nhấn mạnh đến nghệ thuật chế tác, trong khi ở Mỹ, từ này có thể được dùng phổ biến hơn để chỉ các sản phẩm hương liệu thương mại. Hình thức viết tương đồng, nhưng âm điệu có thể khác nhau giữa hai ngôn ngữ, do ngữ điệu và trọng âm trong phát âm.
Từ "perfumery" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "perfumare", có nghĩa là "xông hương" hoặc "tỏa hương". Cấu trúc từ này bao gồm "per-" (thông qua) và "fumare" (bốc khói). Xuất hiện lần đầu tiên trong tiếng Pháp thế kỷ 16, thuật ngữ này chỉ đến ngành công nghiệp sản xuất nước hoa. Sự kết hợp giữa nghệ thuật và khoa học trong việc chế tạo hương liệu hiện đại gắn liền với nguồn gốc và ý nghĩa ban đầu của từ này, phản ánh sự phát triển liên tục của nhu cầu thẩm mỹ trong xã hội.
Từ "perfumery" xuất hiện không thường xuyên trong bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong các phần nghe, nói, đọc và viết, chủ yếu trong ngữ cảnh văn hóa, nghệ thuật và kinh doanh. Từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu về ngành công nghiệp nước hoa, marketing sản phẩm và xu hướng tiêu dùng. Nó cũng có thể xuất hiện trong các thảo luận về hương liệu và cảm xúc liên quan đến mùi hương trong cuộc sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp