Bản dịch của từ Peri-urban trong tiếng Việt

Peri-urban

Adjective

Peri-urban (Adjective)

pɚˈaɪɚbən
pɚˈaɪɚbən
01

Liền kề khu đô thị; giữa ngoại ô và nông thôn.

Immediately adjoining an urban area between the suburbs and the countryside

Ví dụ

Many peri-urban communities face challenges accessing urban services.

Nhiều cộng đồng ngoại ô gặp khó khăn trong việc tiếp cận dịch vụ đô thị.

The government should invest in infrastructure to support peri-urban development.

Chính phủ nên đầu tư vào cơ sở hạ tầng để hỗ trợ phát triển ngoại ô.

Are there any peri-urban areas in your country experiencing rapid growth?

Có bất kỳ khu vực ngoại ô nào ở đất nước bạn đang trải qua sự phát triển nhanh chóng không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Peri-urban

Không có idiom phù hợp