Bản dịch của từ Perianal trong tiếng Việt

Perianal

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Perianal (Adjective)

pɚˈɪnəl
pɚˈɪnəl
01

Nằm trong hoặc ảnh hưởng đến khu vực xung quanh hậu môn.

Situated in or affecting the area around the anus.

Ví dụ

The perianal area can be sensitive during social gatherings.

Khu vực quanh hậu môn có thể nhạy cảm trong các buổi tụ họp xã hội.

Many people do not discuss perianal issues openly.

Nhiều người không thảo luận công khai về các vấn đề quanh hậu môn.

Is perianal discomfort common in social situations?

Có phải khó chịu quanh hậu môn là phổ biến trong các tình huống xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/perianal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Perianal

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.