Bản dịch của từ Pericentral trong tiếng Việt
Pericentral

Pericentral (Adjective)
The community center is pericentral to all local social activities.
Trung tâm cộng đồng nằm xung quanh tất cả các hoạt động xã hội địa phương.
The pericentral location of the park does not attract many visitors.
Vị trí xung quanh của công viên không thu hút nhiều du khách.
Is the library pericentral to the neighborhood's social events?
Thư viện có nằm xung quanh các sự kiện xã hội của khu phố không?
Từ "pericentral" xuất phát từ tiền tố "peri-" có nghĩa là "xung quanh" và "central", có nghĩa là "trung tâm". Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như sinh học và giải phẫu để chỉ những cấu trúc hoặc vùng ở xung quanh một trung tâm cụ thể. Từ này không có sự khác biệt về phiên bản giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về cách phát âm lẫn hình thức viết. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào lĩnh vực chuyên môn.
Từ "pericentral" có nguồn gốc từ tiền tố Latin "peri-", có nghĩa là "xung quanh" kết hợp với "central", từ "centrum" trong Latin, chỉ trung tâm. Thuật ngữ này được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm sinh học và vật lý, để chỉ một vị trí hoặc cấu trúc nằm xung quanh hoặc gần một điểm trung tâm. Sự kết hợp này phản ánh rõ ràng cách mà từ hiện tại mô tả vị trí tương đối trong không gian hoặc cấu trúc.
Từ "pericentral" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học hoặc sinh học, đặc biệt liên quan đến các cấu trúc hoặc hoạt động xung quanh một trung tâm nào đó, như tế bào hoặc cơ quan. Cụ thể, “pericentral” có thể mô tả các vị trí hoặc chức năng gần với tâm của một cấu trúc, thường được nhắc đến trong các nghiên cứu về bệnh lý hoặc sinh lý.