Bản dịch của từ Pericentral trong tiếng Việt
Pericentral
Adjective
Pericentral (Adjective)
Ví dụ
The community center is pericentral to all local social activities.
Trung tâm cộng đồng nằm xung quanh tất cả các hoạt động xã hội địa phương.
The pericentral location of the park does not attract many visitors.
Vị trí xung quanh của công viên không thu hút nhiều du khách.
Is the library pericentral to the neighborhood's social events?
Thư viện có nằm xung quanh các sự kiện xã hội của khu phố không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Pericentral
Không có idiom phù hợp