Bản dịch của từ Perilous trong tiếng Việt

Perilous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Perilous (Adjective)

pˈɛɹələs
pˈɛɹiləs
01

Đầy nguy hiểm hoặc rủi ro.

Full of danger or risk.

Ví dụ

The perilous journey through the jungle was treacherous and risky.

Hành trình nguy hiểm qua rừng đầy nguy hiểm và rủi ro.

She faced a perilous situation when walking alone at night.

Cô ấy đối mặt với tình huống nguy hiểm khi đi bộ một mình vào ban đêm.

Living in a perilous neighborhood requires caution and awareness.

Sống trong một khu phố nguy hiểm đòi hỏi sự cẩn trọng và nhận thức.

Dạng tính từ của Perilous (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Perilous

Nguy hiểm

More perilous

Nguy hiểm hơn

Most perilous

Nguy hiểm nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/perilous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Perilous

Không có idiom phù hợp