Bản dịch của từ Perilous trong tiếng Việt
Perilous

Perilous (Adjective)
The perilous journey through the jungle was treacherous and risky.
Hành trình nguy hiểm qua rừng đầy nguy hiểm và rủi ro.
She faced a perilous situation when walking alone at night.
Cô ấy đối mặt với tình huống nguy hiểm khi đi bộ một mình vào ban đêm.
Living in a perilous neighborhood requires caution and awareness.
Sống trong một khu phố nguy hiểm đòi hỏi sự cẩn trọng và nhận thức.
Dạng tính từ của Perilous (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Perilous Nguy hiểm | More perilous Nguy hiểm hơn | Most perilous Nguy hiểm nhất |
Họ từ
Từ "perilous" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "periculosus", có nghĩa là "nguy hiểm" hoặc "đầy rủi ro". Từ này thường được sử dụng để miêu tả các tình huống hoặc hành động có khả năng gây hại hoặc nguy hiểm cho người hoặc vật. Trong tiếng Anh, "perilous" được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, nhưng trong một số văn cảnh, "perilous" có thể được thay thế bằng "dangerous" trong tiếng Anh Mỹ, mặc dù "perilous" có tính chất trang trọng hơn.
Từ "perilous" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "periculosus", có nghĩa là "nguy hiểm". Từ này được hình thành từ gốc "periculum", có nghĩa là "nguy cơ". Xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 15, nó đã được sử dụng để chỉ các tình huống hoặc trạng thái đầy mối nguy hiểm. Ngày nay, "perilous" thường chỉ những hoàn cảnh rủi ro, có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng, thể hiện sự liên kết mật thiết giữa ngôn ngữ và cảm nhận về sự an toàn.
Từ "perilous" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài đọc và viết liên quan đến các chủ đề đe dọa hoặc rủi ro. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được dùng để mô tả các tình huống nguy hiểm, như các chuyến đi mạo hiểm hay quyết định đầy rủi ro trong kinh doanh. Sự phong phú ngữ nghĩa của "perilous" giúp nó được sử dụng trong các văn bản học thuật và báo chí liên quan đến an toàn và rủi ro.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp